| Ngày: | 11/03/2020 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lưu Thị Kim Thư |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 200311-007 |
| Chi tiết cần thiết | Ghi |
| Tên khách hàng | INVIA |
| Tên hàng | INV – Khánh Hòa Nutrition 18% K2 không đường 70ml |
| Ngày đặt | 11/03/2020 |
| Ngày yêu cầu giao | 18/03/2020 |
| Ngày đồng ý giao | 18/03/2020 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan xi |
| Mã số NCC và NVL | UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 120 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 36 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 50.000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như đã sản xuất. – Tiếp thị duyệt mẫu. – Khách hàng lấy đúng số lượng – Số lượng: 3,500sp/cuộn – Hướng quấn cuộn dạng 2, biên mỗi bên 2mm. – Khoảng cách giữa 2 sản phẩm 3mm. |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: LLE – Lady Soft 250ml_11
- TNAnh trong PTT: LLE – Lady Soft 250ml_11
- TNAnh trong PTT: LLE – Lady Soft 250ml_11
- TVSon trong PTT: LLE – Lady Soft 250ml_11
- TNAnh trong PTT: QSH – Zhuyunie 1000ml_Z_Mặt sau_02
- TNAnh trong PTT: QSH – Zhuyunie 1000ml_Z_Mặt sau_02
- TNAnh trong PTT: QSH – Zhuyunie 1000ml_Z_Mặt trước_01
- TNAnh trong PTT: QSH – Zhuyunie 1000ml_Z_Mặt trước_01
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với INV – SeaNest_01, link: https://dn2net.uk/?p=78185).
1. In: Lót trắng + Vàng góc + Xanh góc + Đỏ pha + UV bóng.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Thông tin NVL:
1. Decal:
– Loại vật tư : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
– Khổ đề nghị: 127mm.
– Bước in đề nghị : 248mm/6sp.
– Dài đề nghị: 2,067 + 103 = 2,170 m ( 8,750 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
– SL in: 50,000 sp /6 sp =>8,333 bước x 0.248 = 2,067 m
– Khấu hao 5% : 2,500 sp /6 sp => 417 bước x 0.248 = 103 m
* Chuẩn bị NVL cho sản xuất:
1. Decal:
– Đặt Mới : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 127 mm
+ Dài : 20,000 m
+ Dùng chung:
– INV – KIDGROW VỊ CAM 70ml_02
– INV – KIDGROW VỊ DÂU 70ml_02
– INV – KIDGROW_Hương tự nhiên 70ml_02
– INV – Khánh Hòa Nutrition 18% K2 đường phèn 70ml
– INV – Khánh Hòa Nutrition 18% K2 không đường 70ml
– INV – Kidgrow 18% K2 70ml
* Giao NVL cho sản xuất:
1. Decal:
– Tồn kho: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 127 mm
+ Dài : 220 m
– Đặt Mới : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 127 mm
+ Dài : 10 cuộn x 2,000 m
+ Dùng chung:
– INV – KIDGROW VỊ CAM 70ml_02
– INV – KIDGROW VỊ DÂU 70ml_02
– INV – KIDGROW_Hương tự nhiên 70ml_02
– INV – Khánh Hòa Nutrition 18% K2 đường phèn 70ml
– INV – Khánh Hòa Nutrition 18% K2 không đường 70ml
– INV – Kidgrow 18% K2 70ml
* NVL thu hồi sau sx:
1. Decan UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Tổng SL giao sx: 6,900 m.
++ SL thu hồi về kho: 4,590 m m.
+++ SL sx thực tế : 2,310 m=> 9,314 bước => 55,884 sp.
KIỂM NGÀY:18/03/2020
– Khách hàng đăt: 50.000 sp.
– VP cung cấp:2.310m /248mm/9.314b/6sp=55.884 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 55.884 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 53.520 sp(Giao:53.400 sp) + KH: 120 sp (0.21%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 2.364 sp (4.23%)=98m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 1.926 sp (3.45%)=80m=> A.Hiền VB+ in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 438 sp (0.78%)=18m=> Tăng bế phạm+lệch+mất sp.
– A.Hùng kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
– Mong nối cuộn.
Số PGH: 200323
Ngày GH: 23/03/2020
SL: 53.400 sp.
PSS này đã hoàn thành.