Ngày: | 11/03/2020 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lưu Thị Kim Thư |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 200311-009 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | Công ty TNHH MTV Vắc xin Pasteur Đà Lạt |
Tên hàng | VXDL – Tem Davac _ Flexo |
Ngày đặt | 11/03/2020 |
Ngày yêu cầu giao | 25/03/2020 |
Ngày đồng ý giao | 25/03/2020 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | UPM – PP Clear TC 50 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 25 |
Chiều dài khổ in (mm) | 20 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 1,000,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:– Màu sắc như đã sản xuất
– Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng – BẾ KHÔNG ĐƯỢC LÚN TẨY. ** Dán lên thùng: “Người nhận: Lê Hoàng Duy, số điện thoại: 0908 456 945″. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ.
1. In: Xanh pha + UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm theo yêu cầu.
* Thông tin NVL:
1. Decal:
– Loại vật tư: UPM – PP Clear TC 50 RP37 WG65
– Khổ đề nghị: 104mm
– Bước in đề nghị: 286mm/40sp.
– Dài đề nghị: 7,150 + 72 = 7,222 m ( 25,250 bước in )
Trong Đó Gồm :
– SL in: 1,000,000 sp / 40 sp => 25,000 bước x 0.286 = 7,150 m
– Khấu hao 1% : 10,000 sp / 40 sp => 250 bước x 0.286 = 72 m
Đã kiểm tra PTT: 200311-001 –> 009.
* Chuẩn bị NVL cho sản xuất:
1. Decal:
– Đặt Mới : UPM – PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 104 mm
+ Dài : 7,000 m
* Giao NVL cho sản xuất:
1. Decal:
– Tồn kho: UPM – PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 104 mm
+ Dài : 1 cuộn x 252 m + 1 cuộn x 147 m (khổ 112 mm).
– Đặt Mới: UPM – PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 104 mm
+ Dài : 3 cuộn x 2,000 m + 1 cuộn x 1,000 m.
Số PGH: 200330
Ngày GH: 25/03/2020
SL: 1.017.500 sp.
* NVL thu hồi sau sx:
1. Decan UPM – PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Tổng SL giao sx: 7,399 m.
++ SL thu hồi về kho: 0 m.
+++ SL sx thực tế : 7,380 m => 25,804 bước => 1,032,160 sp.
KIỂM NGÀY:24/03/2020
– Khách hàng đăt: 1.000.000 sp.
– VP cung cấp:7.380m /286mm/25.804b/40sp=1.032.160 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 1.032.160 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 1.017.600 sp(Giao: 1.017.500 sp) + KH: 100 sp (0.01%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 14.560 sp (1.41%)=104m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 12.760 sp (1.24%)=91m=>A.Hiền VB+ in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 1.800 sp (0.17%)=13m=> A.Phát+A.Thi bế mất sp+hư đầu cuối cuộn.
PSS này đã hoàn thành.