| Ngày: | 20/03/2020 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 200320-006 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY – Magnesi sulfate 25% 100ml_02 |
| Ngày đặt | 20/03/2020 |
| Ngày yêu cầu giao | 06/04/2020 |
| Ngày đồng ý giao | 06/04/2020 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
| Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 125 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
| Số màu ghép [1-4] | 0 |
| Số màu đơn [0-5] | 2 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 10,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
-Thay đổi tên nhãn và tên thành phần (Magnesi sulfat → Magnesi sulfate). -Màu sắc như đã sản xuất -Tiếp thị duyệt mẫu -Hướng quấn cuộn: dạng 02 -Số lượng: 3,500sp/cuộn |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 30/11/2025 ĐẾN 06/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Dung dịch pha vacxin 500 ml_01
- TNAnh trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Dung dịch pha vacxin 500 ml_01
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới (thay đổi nội dung một BẢNG ĐEN), dao bế cũ -sử dụng dao bế KDO – Label 100ml_151205.
1. In: Đỏ pha + Đen + UV bóng (bảng có móc vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 84 răng.
* Thông tin NVL :
1. Decal:
– Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
– Khổ đề nghị: 118mm.
– Bước in đề nghị: 267mm/4sp.
– Dài đề nghị: 668 + 33 = 701 m ( 2.625 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
– SL in: 10,000 sp / 4sp => 2.500 bước x 0.267= 668 m
– Khấu hao 5% : 500sp / 4sp => 125 bước x 0.267 = 33 m
* Chuẩn bị NVL :
1. Decal :
– Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 118 mm
+ Dài : 2 cuộn x 940 m
++ Dùng chung:
– DTY – Hanceft 100ml_XK_Malaysia
– DTY – Magnesi sulfate 25% 100 ml_02
Đã kiểm tra PTT: 200320-001 –> 006.
* Giao NVL cho sản xuất:
1. Decal :
– Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 118 mm
+ Dài : 2 cuộn x 940 m
++ Dùng chung:
– DTY – Hanceft 100ml_XK_Malaysia
– DTY – Magnesi sulfate 25% 100 ml_02
* NVL thu hồi sau sx:
1. Decal : LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx : 1,880 m.
– SL thu hồi về kho: 1,140 m.
– SL sx thực tế : 750 m – 10 m (khấu hao NCC)
= 740 m => 2,771 bước => 11,084 sp
KIỂM NGÀY:09/04/2020
– Khách hàng đăt: 10.000 sp.
– VP cung cấp:740m /267mm/2.771b/4sp=11.084 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 11.084 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 11.060 sp(Giao: 11.050 sp)+KH:10 sp(0.09%).
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 24 sp (0.22%)=2m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ: 24 sp (0.22%)=2m=> A.Hiền in hư.
– Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
Số PGH: 200411
Ngày GH: 13 / 04 / 2020
SL : 11.050 sp
PSS này đã hoàn thành.