| Ngày: | 24/03/2020 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 200324-003 |
| Chi tiết cần thiết | Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY – Han-Clean 100ml |
| Ngày đặt | 24/03/2020 |
| Ngày yêu cầu giao | 01/04/2020 |
| Ngày đồng ý giao | 01/04/2020 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
| Mã số NCC và NVL |
UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 125 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 10,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
-Màu sắc theo file. -Tiếp thị duyệt mẫu -Khách hàng lấy đúng số lượng -Hướng quấn cuộn: dạng 02 -Số lượng: 3.500 sp/cuộn. |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 30/11/2025 ĐẾN 06/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Dung dịch pha vacxin 500 ml_01
- TNAnh trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Dung dịch pha vacxin 500 ml_01
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới, dao bế cũ – sử dụng dao bế KDO – Label 100ml_151205.
1. In: 4 màu góc + UV bóng (bảng có móc vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Thông tin NVL:
1. Decal:
– Loại vật tư: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
– Khổ đề nghị: 118mm
– Bước in đề nghị: 267mm/4sp.
– Dài đề nghị: 668 + 33 = 701 m ( 2,625 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
– SL in: 10,000 sp / 4 sp => 2,500 bước x 0.267 = 668 m
– Khấu hao 5%: 500 sp / 4 sp => 125 bước x 0.267 = 34 m
Đã kiểm tra PTT: 200324-001 –> 003.
* Chuẩn bị NVL cho sản xuất:
1. Decal:
– Đặt Mới : UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ : 118 mm
+ Dài : 701 m
* Giao NVL cho sản xuất:
1. Decal:
– Đặt Mới : UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ : 118 mm
+ Dài : 1 cuộn x 1,000 m,
Số PGH: 200338
Ngày GH: 31/03/2020
SL: 11.200 sp.
* Thu hồi NVL sau sản xuất:
1.Decal:
– Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Tổng SL giao sx: 1,000 m
++ SL thu hồi về kho: 230 m – 3 m (đầu cuối cuộn) = 227 m.
+++ SL sx thực tế : 780 m – 10 m (khấu hao từ NCC)
= 770 m => 2,883 bước => 11,532 sp.
KIỂM NGÀY:28/03/2020
– Khách hàng đăt: 10.000 sp.
– VP cung cấp:770m /267mm/2.883b/4sp=11.532 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 11.532 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 11.300 sp(Giao: 11.200 sp)+KH:100 sp(0.87%) .
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 232 sp (2.01%)=15m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ: 232 sp (2.01%)=15m=> A.Hiền VB.
– Mai kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.