Ngày: | 25/03/2020 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 200325-001 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | INVIA |
Tên hàng | INV – Sâm KGinseng_ Hàn Quốc 100ml |
Ngày đặt | 25/03/2020 |
Ngày yêu cầu giao | 02/04/2020 |
Ngày đồng ý giao | 02/04/2020 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan xi |
Mã số NCC và NVL | UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG |
Chiều rộng khổ in (mm) | 120 |
Chiều dài khổ in (mm) | 73 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 100.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc theo file. – Khách đến duyệt mẫu. – Khách hàng lấy đúng số lượng – Số lượng: 3,500sp/cuộn – Hướng quấn cuộn dạng 2, biên mỗi bên 2mm. – Khoảng cách giữa 2 sản phẩm 3mm. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới, dao bế cũ (DAO BẾ MẪU).
1. In: Lót trắng + Vàng pha + Đỏ pha + Cán UV bóng.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Thông tin NVL:
1. Decal:
– Loại vật tư : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
– Khổ đề nghị: 163mm.
– Bước in đề nghị : 248mm/4sp.
– Dài đề nghị: 6,200 + 124 = 6,324 m( 25,500 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
– SL in: 100,000 sp /4sp => 25,000 bước x 0.248 =6,200 m
– Khấu hao 2% : 2,000 sp / 4sp => 500 bước x 0.248 = 124 m
* Chuẩn bị NVL cho sản xuất:
1. Decal:
– Đặt Mới : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 163 mm
+ Dài : 6,324 m
* Giao NVL cho sản xuất:
1. Decal:
– Đặt Mới : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 163 mm
+ Dài : 1 cuộn x 1,000 m + 3 cuộn x 2,000 m = 7,000 m.
* Thu hồi NVL sau sản xuất.
1. Decal : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
– Tổng SL giao sx : 7,000 m.
– SL thu hồi về kho: 0 m.
– SL sx thực tế : 6,800 m => 27,419 bước => 109,676 sp
KIỂM NGÀY:01/04/2020
– Khách hàng đăt: 100.000 sp.
– VP cung cấp:6.800m /248mm/27.419b/4sp=109.676 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 109.676 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 102.640 sp(Giao: 102.600 sp) + KH: 40 sp (0.04%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 7.036 sp (6.42%)=436m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 808 sp (0.74%)=50m=> A.Hiền VB+ in lé..
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : Không hư.
SỐ LƯỢNG HƯ DO NVL: 6.228 sp(5.68%)=386m.=> NVL không bám mực.
– Mai+Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
Số PGH: 200404
Ngày GH: 03 / 04 / 2020
SL : 102.600 sp
– PSS này đã hoàn thành.