| Ngày: | 25/03/2020 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 200325-002 |
| Chi tiết cần thiết | Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY – Han-Air Clean 100ml_01 |
| Ngày đặt | 25/03/2020 |
| Ngày yêu cầu giao | 28/03/2020 |
| Ngày đồng ý giao | 28/03/2020 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
| Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 125 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 100.000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: (Cồn sát trùng 70 độ).
-Thay đổi nội dung. -Màu sắc như đã sản xuất. -Tiếp thị duyệt mẫu -Khách hàng lấy đúng số lượng -Hướng quấn cuộn: dạng 02 -Số lượng: 3.500 sp/cuộn. |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 1000 liều_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 500 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 200 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 50 liều_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Parvo 1 liều_02
- TNAnh trong PTT: DTY – ADE 1kg_03
- TNAnh trong PTT: QSH – Kimono_04
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới (thay đổi nội dung MỘT BẢNG ĐỎ PHA), dao bế cũ – sử dụng dao bế KDO – Label 100ml_151205.
1. In: Đỏ nhạt pha + Đỏ pha + Nâu đỏ pha + Đen + UV bóng (bảng có móc vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Thông tin NVL:
1. Decal:
– Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
– Khổ đề nghị: 118mm
– Bước in đề nghị: 267mm/4sp.
– Dài đề nghị: 6,675 + 334 =7,009 m ( 26,250 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
– SL in: 100,000 sp / 4 sp => 25,000 bước x 0.267 = 6,675 m
– Khấu hao 5%: 5,000 sp / 4 sp => 1,250 bước x 0.267 = 334 m
* Chuẩn bị NVL cho sản xuất.
1. Decan:
– Tồn kho: LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ đề nghị : 118 mm
+ Dài : 7,009 m.
* Giao NVL cho sản xuất:
1. Decal:
– Tồn kho: LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 118 mm
+ Dài : 8 cuộn = 7,785 m.
Số PGH: 200334
Ngày GH: 28/03/2020
SL: 17.500 sp.
Số PGH: 200338
Ngày GH: 31/03/2020
SL: 89.000 sp.
* Thu hồi NVL sau sản xuất:
1.Decal:
– Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Tổng SL giao sx: 7,785 m
++ SL thu hồi về kho: 635 m – 24 m (đầu cuối cuộn) = 611 m.
+++ SL sx thực tế : 7,180 m – 30 m (khấu hao từ NCC)
= 7,150 m => 26,779 bước => 107,116 sp.
KIỂM NGÀY:27/03/2020
– Khách hàng đăt: 100.000 sp.
– VP cung cấp:7.150m /267mm/26.779b/4sp=107.116 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 107.116 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 106.500 sp(Giao: 106.500 sp) .
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 616 sp (0.58%)=41m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ: 616 sp (0.58%)=41m=> A.Hiền VB.
– Mai+Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia + nối cuộn.
PSS này đã hoàn thành.