Ngày: | 27/03/2020 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 200327-004 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ANTI |
Tên hàng | ANTI – Cam kết mật ong VietHoney100% nguyên chất_01 |
Ngày đặt | 27/03/2020 |
Ngày yêu cầu giao | 08/04/2020 |
Ngày đồng ý giao | 08/04/2020 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | VHM – SVLW – PSK |
Chiều rộng khổ in (mm) | 52 |
Chiều dài khổ in (mm) | 40 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 100,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
-Màu sắc như đã sản xuất -Tiếp thị duyệt mẫu -Khách hàng lấy đúng số lượng |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: 1 xanh pha + 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
* Thông tin NVL :
1. Decal:
– Loại vật tư: VHM – SVLW – PSK (PVWWK-X1160
_Khami Đỏ)
– Khổ đề nghị: 176mm
– Bước in đề nghị: 88mm/6sp.
– Dài đề nghị: 1,467 + 44 = 1,511 m ( 17.167 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
– SL in: 100,000sp / 6sp => 16,667 bướ x 0.088 = 1,467 m
– Khấu hao 3% : 3,000 / 6 sp => 500 bước x 0.088 = 44 m
* Chuẩn bị NVL cho sản xuất:
1. Decal :
– Đặt Mới :VHM – SVLW – PSK (PVWWK-X1160
_Khami Đỏ)
+ Khổ : 176 mm
+ Dài : 1,511 m
* Giao NVL cho sản xuất:
1. Decal :
– Đặt Mới :VHM – SVLW – PSK (PVWWK-X1160
_Khami Đỏ)
+ Khổ : 176 mm
+ Dài : 4 cuộn x 496 m = 1,984 m.
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN1:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN :88mm
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 200b
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 17,600b
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
Số PGH: 200406
Ngày GH: 08 / 04 / 2020
SL : 102.000 sp
* Thu hồi NVL sau sản xuất.
1. Decal : VHM – SVLW – PSK (PVWWK-X1160
_Khami Đỏ)
– Tổng SL giao sx : 1,984 m.
– SL thu hồi về kho: 418 m – 12 m (đầu cuối cuộn) = 406 m.
– SL sx thực tế : 1,566 m => 17,800 bước => 106,800 sp
KIỂM NGÀY:06/04/2020
– Khách hàng đăt: 100.000 sp.
– VP cung cấp:1.566m /88mm/17.800b/6sp=106.800 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 106.800 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 102.132 sp(Giao: 102.000 sp) + KH: 132 sp (0.12%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 4.668 sp (4.37%)=68m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 2.200 sp (2.06%)=32m=> A.Hùng VB+ in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 2.468 sp (2.31%)=36m=> A.Thi bế lệch+mất sp.
PSS này đã hoàn thành.