Ngày: | 28/03/2020 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 200328-001 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | CTY Lạc Lê |
Tên hàng | LLE – Lesgo Cam_05 |
Ngày đặt | 28/03/2020 |
Ngày yêu cầu giao | 09/04/2020 |
Ngày đồng ý giao | 09/04/2020 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | MT: Nhựa đục
MS: Nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | MT: Nhựa đục_UPM – PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 – ( E3RP3701)
MS: Nhựa trong_UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 40 |
Chiều dài khổ in (mm) | 70.5 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 14,600 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
-Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu -Khách hàng lấy đúng số lượng . -Hướng quấn cuộn: MT: dạng 01 + MS: dạng 02. -Số lượng sp/cuộn : 5,000sp/cuộn -Mã vạch : “………..052″ -Lõi giấy phải bằng với nhãn thành phẩm không được ngắn hơn. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TVSon trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, nhãn trước và sau khác NVL, file cũ, dao bế cũ.
1. Mặt trước – Decal nhựa đục: 1 màu pha (chữ Lesgo – sử dụng phim bảng của loại LLE – Lesgo Nho_01) + 3 màu góc + cán UV bóng.
2. Mặt sau – Decal trong: lót trắng+ 1 màu đen + 1 màu pha (chữ lesgo) + CÁN UV BÓNG.
3. Bế -> kiểm tra thành phẩm.
4. Chia cuộn, quấn cuộn theo yêu cầu.
* Thông tin NVL:
1. Decal:
+ MẶT TRƯỚC :
-Loại vật tư: UPM – PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 – ( E3RP3701)
-Khổ đề nghị: 164mm
-Bước in đề nghị: 88mm/4sp.
–Dài đề nghị: 321 + 10 = 331 m ( 3,760 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 14,600 sp / 4sp => 3,650 bước x 0.088 = 321 m
-Khấu hao 3%: 438 sp / 4sp => 110 bước x 0.088 = 10 m
+ MẶT SAU
-Loại vật tư: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
-Khổ đề nghị: 164mm
-Bước in đề nghị: 88mm/4sp.
–Dài đề nghị: 321 + 10 = 331 m ( 3,760 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 14,600 sp / 4sp => 3,650 bước x 0.088 = 321 m
-Khấu hao 3%: 438 sp / 4sp => 110 bước x 0.088 = 10 m
*Chuẩn bị NVL cho sản xuất:
1. Decal:
+ MẶT TRƯỚC:
– Đặt mới: UPM – PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 ( E3RP3701)
+ Khổ : 164 mm
+ Dài : 662 m
+ MẶT SAU:
– Đặt mới: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 164 mm
+ Dài : 662 m
++ Dùng chung:
– LLE – Lesgo Cam_05
– LLE – Lesgo Nho_05
* Giao NVL cho sản xuất:
1. Decal:
+ MẶT TRƯỚC:
– Đặt mới: UPM – PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 ( E3RP3701)
+ Khổ : 164 mm
+ Dài : 1 cuộn x 1,000 m
+ MẶT SAU:
– Đặt mới: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 164 mm
+ Dài : 1 cuộn x 990 m
++ Dùng chung:
– LLE – Lesgo Cam_05
– LLE – Lesgo Nho_05
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN1:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN :88m
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:200b
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 3.800b (MT)
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN1:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN :88m
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:50b
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 3.800b (MS)
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
Đã cập nhật PTT: Hướng quấn cuộn: MT: dạng 01 + MS: dạng 02.
* Thu hồi NVL sau sản xuất.
1. Decal :
++ Nhãn Trước: UPM – PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 ( E3RP3701)
– Tổng SL giao sx : 1,000 m.
– SL thu hồi về kho: 648 m.
– SL sx thực tế : 352 m => 4,000 bước => 16,000 sp
++ Nhãn Sau: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
– Tổng SL giao sx : 990 m.
– SL thu hồi về kho: 652 m.
– SL sx thực tế : 338m => 3,850 bước => 15,400 sp
KIỂM NGÀY:08/04/2020
– Khách hàng đăt: 14.600 bộ Nhãn trước
– VP cung cấp:352m /88mm/4.000b/4sp=16.000 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 16.000 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 15.200 sp(Giao: 15.200 sp).
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 800 sp (5.0%)=18m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 800 sp (5.0%)=18m=> A.Hùng VB.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : Không hư.
– Mai kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
KIỂM NGÀY:08/04/2020
– Khách hàng đăt: 14.600 bộ Nhãn sau
– VP cung cấp:338m /88mm/3.850b/4sp=15.400 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 15.400 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 15.200 sp(Giao: 15.200 sp).
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 200 sp (1.30%)=4m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 200 sp (1.30%)=4m=> A.Hùng VB.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : Không hư.
– Mai kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.
Số PGH: 200421
Ngày GH: 16 / 04 / 2020
SL: 15.200 bộ.