Ngày : | 01/04/2020 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 200401-006 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | Giấy Sài Gòn |
Tên hàng | GSG – Tem định vị |
Ngày đặt | 01/04/2020 |
Ngày yêu cầu giao | 11/04/2020 |
Ngày đồng ý giao | 11/04/2020 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC trong (NVL của DNN, loại decal có một phần không keo) |
Mã số NCC và NVL | 18 GSM (đế vàng) |
Chiều rộng khổ in (mm) | 25 |
Chiều dài khổ in (mm) | 30 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 520.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
-Màu sắc như đã sản xuất. -Bế không được đứt tẩy -Số lượng nhãn /cuộn: 10,000 sp/cuộn -Khoảng cách nhãn 3mm, Biên: 2mm -Dạng quấn cuộn : Như PHI -Kí tên cuối cuộn . -PO : 121574. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Qui trình in đề nghị: In máy Flexo, file cũ, dao bế cũ.
1. In một màu pha.
2. Chia cuộn, Bế -> quấn cuộn đúng số lượng thành phẩm.
Lưu ý: Giấy này có tại DN2.
* Thông tin NVL :
1. Decal:
– Loại vật tư: PVC trong (có tại DNN)
– Khổ đề nghị: 310mm.
– Bước in đề nghị: 267mm/80sp.
– Dài đề nghị: 1,653 + 34 = 1,687 m (6,222 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
– SL in: 520,000 sp /80sp => 6,188 bước x 0.267 = 1,653 m
– Khấu hao 2% : 10,400 sp/ 80 sp => 130 bước x 0.267 = 34 m
* Chuẩn bị NVL cho sản xuất:
1. Decan:
– Tồn kho: PVC trong (có tại DNN)
+ Khổ : 310 mm
+ Dài : 11,687 m
* Giao NVL cho sản xuất:
1. Decan:
– Tồn kho: PVC trong (có tại DNN)
+ Khổ : 310 mm
+ Dài : 7,050 m, trong đó gồm:
– 5 cuộn x 800 m
– 2 cuộn x 850 m
– 1 cuộn x 700 m
– 1 cuộn x 650 m
* NVL thu hồi sau sx:
1. Loại vật tư: PVC trong (có tại DNN)
+ Tổng SL giao sx: 7,050 m.
++ SL thu hồi về kho: 3,850 m.
+++ SL sx thực tế : 3,200 m => 11,985 bước => 958,800 sp.
* Ghi chú: Dùng 4 cuộn x 800 m
* NVL thu hồi sau sx:
1. Loại vật tư: PVC trong (có tại DNN)
+ Tổng SL giao sx: 7,050 m (9 cuộn: ID: 02 ; 04 ; 06 ; 08 ; 11 ; 15 ; 17 ; 23 ; 27).
++ SL thu hồi về kho: 0 m.
+++ SL sx thực tế :7,050 m – 27 m (đầu cuối cuộn)
= 7,023 m => 26,303 bước => 2,104,240 sp.
Số PGH: 200416
Ngày GH: 14/04/2020
SL: 520.000 sp.
KIỂM NGÀY:08/05/2020
– Khách hàng đăt: 1.560.000 sp=> Sử dụng chung 03 PTT: https://dn2net.uk/?p=96711 , https://dn2net.uk/?p=95700
– VP cung cấp:7.023m /267mm/26.303b/80sp=2.104.240 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 2.104.240 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 1.867.000 sp(Giao mới: 1.095.000 sp+ Giao bù: 12.000 sp)-> Tồn lại :760.000 sp=2.537m.
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 237.240 sp (11.27%)=792m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 18.535 sp (0.88%)=62m=> A.Hiền in hụt mực.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 13.223 sp (0.63%)=44m=> Bế mất sp+ phạm sp.
HƯ DO NVL : 205.482 sp(9.76%)=686m=> NVL bị chảy keo ,dính ngược .
– Mai kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.