Ngày: | 07/04/2020 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 200407-004 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | CTY Mỹ phẩm Gia Đình |
Tên hàng | GDH – Sữa tắm hải mã chai 1000ml_Decal xi_04 |
Ngày đặt | 07/04/2020 |
Ngày yêu cầu giao | 19/04/2020 |
Ngày đồng ý giao | 19/04/2020 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal xi |
Mã số NCC và NVL | UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG |
Chiều rộng khổ in (mm) | 65 |
Chiều dài khổ in (mm) | 189 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 40,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng – Số lượng: 6.000 sp/cuộn – Hướng quấn cuộn: dạng 01. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ.
1. In:
Lần 1: Lót trắng + Vàng góc + Đỏ góc + Nhũ pha + Đen góc
Lần 2: cán UV bóng.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 90 răng.
*Thông tin NVL :
1.Decal:
– Loại vật tư: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
– Khổ đề nghị : 203mm
– Bước in đề nghị: 286mm/4sp.
– Dài đề nghị: 2.860 + 143 = 3,003 m (10.500 bước in )
Trong Đó Gồm:
– SL in: 40,000 sp/4sp => 10.000 bước x 0.286 = 2,860 m
– Khấu hao 5% : 2,000 sp/4sp => 500 bước x 0.286 = 143 m
* Chuẩn bị NVL cho sản xuất.
1. Decan:
– Tồn kho: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ đề nghị : 203 mm
+ Dài : 1 cuộn x 750 m.
– Đặt mới: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ đề nghị : 203 mm
+ Dài : 1 cuộn x 2,000 m + 1 cuộn x 1,000 m.
* Giao NVL cho sản xuất.
1. Decan:
– Tồn kho: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ đề nghị : 203 mm
+ Dài : 1 cuộn x 750 m.
– Đặt mới: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ đề nghị : 203 mm
+ Dài : 1 cuộn x 2,000 m + 1 cuộn x 1,000 m.
Số PGH: 200418
Ngày GH: 15 / 04 / 2020
SL : 42.800 sp.
* Thu hồi NVL sau sản xuất:
1.Decal:
– Loại vật tư: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Tổng SL giao sx: 3,750 m
++ SL thu hồi về kho: 570 m – 12 m (đầu cuối cuộn) = 558 m.
+++ SL sx thực tế : 3,180 m => 11,118 bước => 44,472 sp.
KIỂM NGÀY:14/04/2020
– Khách hàng đăt: 40.000 sp.
– VP cung cấp:3.180m /286mm/11.118b/4sp=44.472sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 44.472sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 42.870 sp(Giao:42.800 sp) + KH: 70 sp (0.16%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 1.602 sp (3.60%)=115m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 1.482 sp (3.33%)=106m=> A.Hiền VB+in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 120 sp(0.27%)=9m=> A.Phát bế hư đầu cuối cuộn.
– Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.