| Ngày: | 09/04/2020 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 200409-001 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | CTY Lạc Lê |
| Tên hàng | LLE – Angle Hands 100ml |
| Ngày đặt |
09/04/2020 |
| Ngày yêu cầu giao | 18/04/2020 |
| Ngày đồng ý giao | 18/04/2020 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
| Mã số NCC và NVL | UPM – PP CLEAR TC50 RP37 WG65 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 90 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 40 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 1 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Cán băng keo bóng |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 20.000 bộ |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như đã sản xuất. – Tiếp thị duyệt mẫu. – Khách hàng lấy đúng số lượng. – Hướng quấn cuộn: MT: dạng 01; MS: dạng 2. – Số lượng: 7.000 sp/cuộn. |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 1000 liều_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 500 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 200 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 50 liều_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Parvo 1 liều_02
- TNAnh trong PTT: DTY – ADE 1kg_03
- TNAnh trong PTT: QSH – Kimono_04
- TNAnh trong PTT: QSH – Kimono_Kabuki_01
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với LLE – LABSEPS Fast 100ml_01, link: https://dn2net.uk/?p=95528).
1. In:
* Nhãn Trước: Vàng pha + Xanh pha + Nâu pha.
* Nhãn Sau: Lót trắng + Xanh pha + Đen.
2. Cán băng keo thường, bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Thông tin NVL:
1.Decal:
– Loại vật tư: UPM – PP CLEAR TC50 RP37 WG65
** NHÃN TRƯỚC:
– Khổ đề nghị: 102mm
– Bước in đề nghị: 88mm/2sp.
– Dài đề nghị: 880 + 27 = 907 m ( 10,300 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
– SL in: 20,000 sp/ 2 sp => 10,000 bước x 0.088 = 880 m
– Khấu hao 3%: 600 sp / 2 sp => 300 bước x 0.088 = 27 m
** NHÃN SAU:
– Khổ đề nghị: 102mm
– Bước in đề nghị: 88mm/2sp.
– Dài đề nghị: 880 + 27 = 907 m ( 10,300 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
– SL in: 20,000 sp/ 2 sp => 10,000 bước x 0.088 = 880 m
– Khấu hao 3%: 600 sp / 2 sp => 300 bước x 0.088 = 27 m
2. Băng Keo : Băng keo thường – ( TUP )
** Bước in : 21,600 bước in
– Khổ : 98 mm
– Dài :1,901 m
* Chuẩn bị NVL cho sản xuất.
1. Decan:
– Đặt mới: UPM – PP CLEAR TC50 RP37 WG65
+ Khổ đề nghị : 102 mm
+ Dài : 1 cuộn x 2,000 m.
2. Băng Keo :
*– Đặt mới: Băng keo thường – ( TUP )
+ Khổ đề nghị : 98 mm
+ Dài : 4 cuộn x 500 m
* Giao NVL cho sản xuất.
1. Decan:
– Đặt mới: UPM – PP CLEAR TC50 RP37 WG65
+ Khổ đề nghị : 102 mm
+ Dài : 1 cuộn x 2,000 m.
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN1:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN :88m
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:100b
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 10.300b(MT)
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN1:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN :88m
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:100b
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 10.300b(MS)
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
Số PGH: 200419
Ngày GH: 15 / 04 / 2020
SL : 20.400 bộ.
* NVL thu hồi sau sx:
1. Decal : UPM – PP CLEAR TC50 RP37 WG65
++ Nhãn Trước:
– Tổng SL giao sx : 2,000 m.
– SL thu hồi về kho: 1,085 m.
– SL sx thực tế : 915 m => 10,400 bước => 20,800 sp
++ Nhãn Sau:
– Tổng SL giao sx : 1,085 m.
– SL thu hồi về kho: 170 m – 3 m (đầu cuối cuộn) = 167 m.
– SL sx thực tế : 915 m => 10,400 bước => 20,800 sp
KIỂM NGÀY:15/04/2020
– Khách hàng đăt: 20.000 bộ. Nhãn trước
– VP cung cấp:915m /88mm/10.400b/2sp=20.800 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 20.800 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 20.480 sp(Giao:20.400 sp)+KH: 80 sp(0.38%) .
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 320 sp (1.54%)=14m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 200 sp (0.96%)=9m=> A.Hùng VB.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 120 sp (0.58%)=5m=> Tăng bế mất sp.
– Mai kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
KIỂM NGÀY:15/04/2020
– Khách hàng đăt: 20.000 bộ. Nhãn sau
– VP cung cấp:915m /88mm/10.400b/2sp=20.800 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 20.800 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 20.480 sp(Giao:20.400 sp)+KH: 80 sp(0.38%) .
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 320 sp (1.54%)=14m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 200 sp (0.96%)=9m=> A.Hùng VB.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 120 sp (0.58%)=5m=> Tăng bế mất sp.
– Mai kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.