Ngày: | 21/04/2020 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 200421-002 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Hanzuril 50 100ml_01 |
Ngày đặt | 21/04/2020 |
Ngày yêu cầu giao | 28/04/2020 |
Ngày đồng ý giao | 28/04/2020 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
Chiều rộng khổ in (mm) | 125 |
Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 15,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như đã sản xuất -Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng – Hướng quấn cuộn: dạng 02 – Số lượng: 3,500sp/cuộn. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ – sử dụng dao bế KDO – Label 100ml_151205.
1. In: Vàng pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng (bảng có móc vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Thông tin NVL:
1. Decal:
– Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
– Khổ đề nghị: 118mm.
– Bước in đề nghị: 267mm/4sp.
– Dài đề nghị: 1,001 + 50 = 1,051 m ( 3,938 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
– SL in: 15,000 sp / 4sp => 3,750 bước x 0.267 = 1,001 m
– Khấu hao 5%: 750 sp / 4 sp => 188 bước x 0.267 = 50 m
Chuẩn bị NVL cho sản xuất:
– Tồn kho: LTC – SEMI COAT PA GW**
– Khổ: 118 mm
– Dài: 3 cuộn x 1,000 m.
++ Dùng chung:
– DTY – Anti – Gumboro 100ml_01
– DTY – Hanzuril 50 100ml_01
* Giao NVL cho sản xuất:
– Tồn kho: LTC – SEMI COAT PA GW**
– Khổ: 118 mm
– Dài: 3 cuộn x 1,000 m.
++ Dùng chung:
– DTY – Anti – Gumboro 100ml_01
– DTY – Hanzuril 50 100ml_01
Đã kiểm tra: 200421-001 và 002.
* NVL thu hồi sau sx:
1. Decal : LTC – SEMI COAT PA GW**
– Tổng SL giao sx : 3,000 m
– SL thu hồi : 390 m – 9m (đầu cuối cuộn) = 381 m
– SL sx thực tế : 1,140 m – 10 m ( NCC khấu hao ) =>
1,130 m => 4,232 bước => 16,928 sp
KIỂM NGÀY:21/04/2020
– Khách hàng đăt:15.000 sp.
– VP cung cấp:1.130m /267mm/4.232b/4sp=16.928 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 16.928 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 16.600 sp(Giao: 16.500 sp) + KH:100 sp (0.59%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 328 sp (1.94%)=22m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ: 328 sp (1.94%)=22m=> A Hiền VB+ in hư.
– Tăng kiểm + nối cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
Số PGH: 200427
Ngày GH: 23 / 04 / 2020
SL: 16.500 sp.
PSS này đã hoàn thành.