Ngày: | 22/04/2020 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 200422-001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Lạc Lê |
Tên hàng | LLE – Nhãn TEEFO 110ml_05 |
Ngày đặt | 22/04/2020 |
Ngày yêu cầu giao | 29/04/2020 |
Ngày đồng ý giao | 29/04/2020 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong mờ |
Mã số NCC và NVL | AVERY _ BW 0150 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 43 |
Chiều dài khổ in (mm) | 98 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Lụa 2 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 10.000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
-Thay đổi nội dung -Màu sắc như đã sản xuất -Tiếp thị duyệt mẫu -Số lượng: 5.000 sp/cuộn. -Lõi giấy bằng với nhãn thành phẩm không được ngắn hơn. -Hướng quấn cuộn MT: dạng 01 + MS: dạng 02. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã cập nhật lại tên PTT: Từ LLE – Nhãn (TEEFO 110ml)_05 -> LLE – Nhãn TEEFO 110ml_05.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 2 màu, file mới (thay đổi nội dung nhãn sau), dao bế cũ.
1. In:
* Nhãn trước (file cũ): 2 màu tím pha.
* Nhãn sau (file mới): 1 màu tím pha nội dung.
2. Bế, kiểm tra thành phẩm.
3. Chia cuộn, quấn cuộn theo yêu cầu.
* Thông tin NVL :
1. Decal:
**NHÃN TRƯỚC :
– Loại vật tư: AVERY _ BW 0150
– Khổ đề nghị: 110mm.
– Bước in đề nghị: 84mm/2sp ( Nhãn trước và nhãn sau in riêng ).
–Dài đề nghị: 420 + 21 = 441 m ( 5,250 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10,000 sp / 2 sp => 5,000 bước x 0.084 = 420 m
-Khấu hao 5% : 500 sp / 2 sp => 250 bước x 0.084 = 21 m
**NHÃN SAU :
– Loại vật tư: AVERY _ BW 0150
– Khổ đề nghị: 110mm.
– Bước in đề nghị: 84mm/2sp ( Nhãn trước và nhãn sau in riêng ).
–Dài đề nghị: 420 + 21 = 441 m ( 5,250 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10,000 sp / 2 sp => 5,000 bước x 0.084 = 420 m
-Khấu hao 5% : 500 sp / 2 sp => 250 bước x 0.084 = 21 m
* Chuẩn bị NVL cho sản xuất:
– Tồn kho: AVERY _ BW 0150
– Khổ: 110 mm.
– Dài: 882 m.
* Giao NVL cho sản xuất:
– Tồn kho: AVERY _ BW 0150
– Khổ: 110 mm.
– Dài: 2 cuộn x 500 m.
Đã kiểm tra.
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN1:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN :84m
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:100b mt
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 5300b
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN1:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN :84m
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 5300b ms
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
* Thu hồi NVL sau sản xuất:
1.Decal:
++ Nhãn Trước:
– Loại vật tư: AVERY _ BW 0150
+ Tổng SL giao sx: 1,000 m
++ SL thu hồi về kho: 547 m.
+++ SL sx thực tế : 453 m => 5,400 bước => 10,800 sp.
++ Nhãn Sau:
– Loại vật tư: AVERY _ BW 0150
+ Tổng SL giao sx: 547 m
++ SL thu hồi về kho: 102 m – 6 m (đầu cuối cuộn) = 96 m.
+++ SL sx thực tế : 445 m => 5,300 bước => 10,600 sp.
KIỂM NGÀY:25/04/2020
– Khách hàng đăt: 10.000 bộ. Nhãn trước
– VP cung cấp:453m /84mm/5.400b/2sp=10.800 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 10.800 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.690 sp(Giao: 10.650 sp) + KH:40 sp (0.37%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 110 sp (1.02%)=5m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 110 sp (1.02%)=5m=> Mong VB.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : Không hư.
– Mai kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
*xin huy phan hoi mat sau o tren su dung phan hoi duoi day.
THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN1:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN :84m
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:50
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 5300b ms
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
HỦY PHẢN HỒI :Thu hồi NVL sau sản xuất => Mặt Sau ( phía trên), sử dụng bài này:
* Thu hồi NVL sau sản xuất:
++ Nhãn Sau:
– Loại vật tư: AVERY _ BW 0150
+ Tổng SL giao sx: 547 m
++ SL thu hồi về kho: 98 m – 6 m (đầu cuối cuộn) = 92 m.
+++ SL sx thực tế : 449 m => 5,350 bước => 10.700 sp.
KIỂM NGÀY:25/04/2020
– Khách hàng đăt: 10.000 bộ. Nhãn sau
– VP cung cấp:449m /84mm/5.350b/2sp=10.700 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 10.700 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.700 sp(Giao: 10.650 sp) + KH:50 sp (0.47%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : Không hư
– Mai kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
Số PGH: 200504
Ngày GH: 06/05/2020
SL: 10.650 bộ.
PSS này đã hoàn thành.
Đã cập nhật PTT:
-Hướng quấn cuộn: MT+MS = dạng 01 => Hướng quấn cuộn MT: dạng 01 + MS: dạng 02.