Ngày: | 23/04/2020 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 200423-001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | THIÊN THANH |
Tên hàng | TTH – Nhãn thân Alaska 19L_2016_01 |
Ngày đặt | 23/04/2020 |
Ngày yêu cầu giao | 05/05/2020 |
Ngày đồng ý giao | 05/05/2020 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL |
UPM_ PP Clear TC50 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 115 |
Chiều dài khổ in (mm) | 270 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Thay đổi nội dung – Màu sắc như đã sản xuất. – Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới (thay đổi nội dung MỘT BẢNG XANH PHA), dao bế cũ (sử dụng dao bế LAV – Nhan than 19L(LA) 2012. Link: https://dn2net.uk/?p=44557).
1. In: Xanh nền pha + Xanh góc + Đỏ góc + UV bóng.
2. Bế -> Cắt tờ thành phẩm.
* Thông tin NVL:
1. Decal:
– Loại vật tư: UPM_ PP Clear TC50 RP37 WG65
– Khổ đề nghị: 284mm.
– Bước in đề nghị: 120mm/1sp.
– Dài đề nghị: 1,200 + 60 = 1,260 m ( 10,500 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
– SL in: 10,000 sp / 1sp => 10,000 bước x 0.120 = 1,200 m
– Khấu hao 5%: 500 sp / 1 sp => 500 bước x 0.120 = 60 m
* Chuẩn bị NVL cho sản xuất:
– Đặt mới: UPM_ PP Clear TC50 RP37 WG65
– Khổ: 284 mm.
– Dài: 1,260 m.
* Giao NVL cho sản xuất:
– Đặt mới: UPM_ PP Clear TC50 RP37 WG65
– Khổ: 284 mm.
– Dài: 1 cuộn x 2,000 m + 1 cuộn x 150 m (tồn kho).
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN1:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN :120m
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:200b
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 10,800b
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
* Thu hồi NVL sau sản xuất:
– Loại vật tư: UPM_ PP Clear TC50 RP37 WG65
+ Tổng SL giao sx: 2.150 m
++ SL thu hồi về kho: 830 m – 6 m (đầu cuối cuộn) = 824 m
+++ SL sx thực tế : 1.320 m => 11.000 bước => 11.000 sp
Số PGH: 200507
Ngày GH: 06/05/2020
SL: 10.600 sp.
KIỂM NGÀY:29/04/2020
– Khách hàng đăt: 10.000 sp.
– VP cung cấp:1.320m /120mm/11.000b/1sp=11.000 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 11.000 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.685 sp(Giao:10.600 sp) + KH: 85 sp (0.77%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 315 sp (2.86%)=38m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 315 sp (2.86%)=38m=> A.Hùng VB+ in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : Không hư.
PSS này đã hoàn thành.