| Ngày: | 23/04/2020 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 200423-002 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY – K.C.N.D 100ml_XK |
| Ngày đặt | 23/04/2020 |
| Ngày yêu cầu giao | 29/04/2020 |
| Ngày đồng ý giao | 29/04/2020 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
| Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 125 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 5,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: (Myanmar)
-Màu sắc như đã sản xuất -Tiếp thị duyệt mẫu -Khách chỉ lấy đúng số lượng -Hướng quấn cuộn: dạng 02 -Số lượng 3.500sp/cuộn. |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: iLS – Hantox 200 50ml_ 05_DTY
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 1000 liều_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 500 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 200 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 50 liều_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Parvo 1 liều_02
- TNAnh trong PTT: DTY – ADE 1kg_03
Đã cập nhật lại PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ – sử dụng dao bế KDO – Label 100ml_151205.
1. In: Cam pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng (bảng có móc vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Thông tin NVL:
1. Decal:
– Loại vật tư : LTC – SEMI COAT PA GW**
– Khổ đề nghị: 118mm
– Bước in đề nghị : 267mm/4 sp.
– Dài đề nghị: 334 + 17 =351 m ( 1,313 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
– SL in: 5,000 sp/ 4 sp => 1,250 bước x 0.267 = 334 m
– Khấu hao 5% : 250 sp / 4 sp => 63 bước x 0.267 = 17 m
* Chuẩn bị NVL cho sản xuất:
– Tồn kho: LTC – SEMI COAT PA GW**
– Khổ: 118 mm.
– Dài: 351 m
++ Dùng chung:
– DTY – K.C.N.D 100ml_XK
– DTY – Dexa Tiêm 100ml_XK_01
* Giao NVL cho sản xuất:
– Tồn kho: LTC – SEMI COAT PA GW**
– Khổ: 118 mm.
– Dài: 1 cuộn x 1,000 m
++ Dùng chung:
– DTY – K.C.N.D 100ml_XK
– DTY – Dexa Tiêm 100ml_XK_01
Số PGH: 200432
Ngày GH: 29 / 04 / 2020
SL: 5.000 sp.
* Thu hồi NVL sau sản xuất:
1.Decal:
– Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Tổng SL giao sx: 1.000 m
+ SL thu hồi về kho: 590 m
+ SL sx thực tế : 410 m – 10 m ( NCC khấu hao ) = 400 m => 1.498 bước => 5.992 sp
KIỂM NGÀY:25/04/2020
– Khách hàng đăt: 5.000 sp.
– VP cung cấp:400m /267mm/1.498b/4sp=5.992 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 5.992 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 5.480 sp(Giao: 5.000 sp) + KH:480 sp (8.01%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 512 sp (8.54%)=34m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ: 512 sp (8.54%)=34m=> A.Hiền VB.
– Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.