| Ngày: | 25/04/2020 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN | Lê Thị Thường |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 200425-001 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY – Han Tophan 100 ml_XK_Bangladesh_01 |
| Ngày đặt | 25/04/2020 |
| Ngày yêu cầu giao | 04/05/2020 |
| Ngày đồng ý giao | 04/05/2020 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
| Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 125 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
| Số màu ghép [1-4] | 0 |
| Số màu đơn [0-5] | 2 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 10,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Thay đổi nội dung – Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng chỉ lấy đúng số lượng – Hướng quấn cuộn: dạng 02. – Số lượng: 3,500sp/cuộn. |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 30/11/2025 ĐẾN 06/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Dung dịch pha vacxin 500 ml_01
- TNAnh trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Dung dịch pha vacxin 500 ml_01
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới, dao bế cũ – sử dụng dao bế KDO – Label 100ml_151205.
1. In: Đỏ đậm + Đỏ pha + Đen + UV bóng (bảng có móc vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 84 răng.
* Thông tin NVL:
1. Decal:
– Loại vật tư : LTC – SEMI COAT PA GW**
– Khổ đề nghị: 118mm
– Bước in đề nghị : 267mm/4sp.
– Dài đề nghị: 668 + 33 = 701 m ( 2,625 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10,000 sp /4sp => 2,500 bước x 0.267 = 667 m
-Khấu hao 5% : 500 sp / 4 sp => 125 bước x 0.267 = 33 m
*Chuẩn bị NVL :
1. Decal:
– Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 118 mm
+ Dài : 701 m m
Đã kiểm tra.
*Giao NVL cho sản xuất:
1. Decal:
– Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 118 mm
+ Dài :1 cuộn x 350 m + 1 cuộn 600 m.
Số PGH: 200432
Ngày GH: 29 / 04 / 2020
SL: 10.000 sp.
* Thu hồi NVL sau sản xuất:
1.Decal:
– Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Tổng SL giao sx: 950 m
+ SL thu hồi về kho: 150 m – 6 m ( đầu cuối cuộn ) = 144 m
+ SL sx thực tế : 800 m => 2.996 bước => 11.984 sp
KIỂM NGÀY:28/04/2020
– Khách hàng đăt: 10.000 sp.
– VP cung cấp:800m /267mm/2.996b/4sp=11.984 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 11.984 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.800 sp(Giao: 10.000 sp) + KH: 800 sp (6.68%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 1.184 sp (9.88%)=79m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ: 1.184 sp (9.88%)=79m=> A.Hiền VB+in+bế hư.
– Mai kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.