Ngày 28/12/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Huỳnh Phú Trứ |
6h |
12h |
6 |
|
|
|
100% |
12.500 b/3sp |
119 |
02 |
Lâm Thanh Phong |
12h |
18h |
6 |
|
|
|
100% |
16.000 b/3sp |
153 |
03 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
18h 21h |
20h 24h |
5 |
20h |
21h |
1 |
83% |
4500b/3sp 5000b/2sp |
175 |
04 |
Huỳnh Văn Phát |
1h30 |
4h30 |
3 |
0h 4h30 |
1h30 6h |
3 |
50% |
5.000 b/2sp |
132 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
83% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
29.750 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
145m2/ca |
Kim Nhựt