Ngày: | 04/05/2020 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 200504-005 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | iLS – Hantox Spray 100ml_01_DTY |
Ngày đặt | 04/05/2020 |
Ngày yêu cầu giao | 30/05/2020 |
Ngày đồng ý giao | 30/05/2020 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
Chiều rộng khổ in (mm) | 55 |
Chiều dài khổ in (mm) | 131 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 200,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng – Hướng quấn cuộn: dạng 02 – Số lượng: 3,000sp/cuộn. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In:
* Lần 1: 1 màu xanh pha + 4 màu góc.
* Lần 2: Cán UV bóng (bảng có móc ở vị trí đóng date).
2. Bế, quấn cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Thông tin NVL :
1. Decal:
– Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
– Khổ in đề nghị: 126mm
– Bước in đề nghị: 135mm/2sp.
– Dài đề nghị: 13,500 + 135 = 13,635 m ( 101,000 bước in )
Trong Đó Gồm :
– SL in: 200,000 sp / 2 sp => 100,000 bước x 0.135 = 13,500 m
– Khấu hao 1% : 2,000 sp / 2 sp => 1,000 bước x 0.135 = 135 m
* Chuẩn bị NVL:
1. Decal:
– Đặt mới :LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 126 mm
+ Dài : 14,000 m.
Đã kiểm tra PTT: 200504-001 –> 005.
*Giao NVL cho SX::
– Từ NCC : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 126 mm
+ Dài : 14.000 m
+ Số cuộn : 14 x 1.000 m / cuộn
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN1:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN :135m
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:350b
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 103,050b
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):Giay khong dat cua khong dieu 4 kho giay
* Thu hồi NVL sau sản xuất:
1.Decal:
– Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Tổng SL giao sx: 14.000 m
+ SL thu hồi về kho: 41 m – 41 m ( đầu cuối cuộn ) = 0
+ SL sx thực tế : 13.959 m – 140 m ( NCC khấu hao) = 13.819 m => 102.363 bước =>204.726 sp
KIỂM NGÀY:12/05/2020
– Khách hàng đăt: 200.000 sp.
– VP cung cấp:13.819m /135mm/102.363b/2sp=204.726 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 204.726 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 202.940 sp(Giao: 202.800 sp) + KH: 140 sp (0.07%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 1.786 sp (0.87%)=121m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 1.400 sp (0.68%)=95m=>A.Hùng VB+ in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 386 sp (0.19%)=26m=>A.Phát+A.Thi bế lệch+mất+phạm sp.
– Mai+Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.
Số PGH: 200516
Ngày GH: 21/05/2020
SL: 202.800 sp.