Ngày: | 06/05/2020 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 200506-003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Gona – Estrol 8ml_03 |
Ngày đặt | 06/05/2020 |
Ngày yêu cầu giao | 18/05/2020 |
Ngày đồng ý giao | 18/05/2020 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
Chiều rộng khổ in (mm) | 65 |
Chiều dài khổ in (mm) | 30 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 100,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng – Hướng quấn cuộn: dạng 02 – Số lượng: 6,000sp/cuộn. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ sử dụng dao bế KDO Nhan Gona Estrol 8ml 65mm x 30mm _161006.
1. In: Tím pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng (bảng có móc ở vị trí đóng date – sử dụng chung với DTY – Dung dịch pha vacxin 10 ml_Dán lọ_Dung dịch tiêm, link: https://dn2net.uk/?p=53526).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 108 răng.
* Thông tin NVL :
1. Decal:
– Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
– Khổ in đề nghị: 114mm.
– Bước in đề nghị: 343mm/15sp
– Dài đề nghị: 2.287 + 23 = 2.310 m ( 6.734 bước in )
Trong Đó Gồm :
– SL in: 100,000 sp/15sp => 6.667 bước x 0.343 = 2.287 m
– Khấu hao 1% : 1.000 sp / 15 sp => 67 bước x 0.343 = 23 m
*Chuẩn bị NVL :
1. Decal
–Tồn Kho: LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 114 mm
+ Dài : 3.000 m
*Giao NVL cho SX :
1. Decal
–Tồn Kho: LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 114 mm
+ Dài : 2.975 m
+ Số cuộn : 03 ( 1.000m x 2 cuộn + 975 m )
Số PGH: 200510
Ngày GH: 13/05/2020
SL: 103.000 sp.
*Thu hồi NVL sau sản xuất:
1.Decal:
– Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Tổng SL giao sx: 2.975 m
+ SL thu hồi về kho: 575 m – 9 m ( Đầu cuối cuộn ) = 566 m
+ SL sx thực tế : 2.400 m – 30 m (NCC khấu hao) =>2.370 m =>6.910 bước =>103.650 sp
KIỂM NGÀY:09/05/2020
– Khách hàng đăt: 100.000 sp.
– VP cung cấp:2.370m /343mm/6.910b/15sp=103.650 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 103.650 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 103.020 sp(Giao: 103.000 sp) + KH: 20 sp (0.02%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 630 sp (0.61%)=14m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ: 630 sp (0.61%)=14m=> A.Hiền VB.
– Mai kiểm cuộn.
– A.Phát chia+nối cuộn.
PSS này đã hoàn thành.