| Ngày: | 08/05/2020 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 200508-006 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY – Azidin 1,18gam |
| Ngày đặt | 08/05/2020 |
| Ngày yêu cầu giao | 15/05/2020 |
| Ngày đồng ý giao | 15/05/2020 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
| Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 65 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 30 |
| Số màu ghép [1-4] | 0 |
| Số màu đơn [0-5] | 4 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 250,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng chỉ lấy đúng số lượng – Hướng quấn cuộn: dạng 02 – Số lượng 6,000sp/cuộn |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 1000 liều_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 500 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 200 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 50 liều_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Parvo 1 liều_02
- TNAnh trong PTT: DTY – ADE 1kg_03
- TNAnh trong PTT: QSH – Kimono_04
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế KDO cũ – Nhan Gona Estrol 8ml 65mm x 30mm _161006
1.In: Vàng pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng (bảng có móc ở vị trí đóng date, chung bảng với DTY – Clafotax 1gam_01, link: dn2net.uk/?p=71447).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
*Thông tin NVL :
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị: 114mm.
-Bước in đề nghị: 343mm/15sp
–Dài đề nghị: 5.717 + 57 = 5.774m ( 16.834 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 250,000 sp/ 15sp =>16.667 bước x 0.343 = 5.717 m
-Khấu hao 1% : 2.500 sp / 15 sp => 167 bước x 0.343 = 57 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal:
– TỒn kho :LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khô : 114 mm
+ Dài : 4.925 m ( 975 m x 3 cuộn + 1.000 m x 2 cuộn )
– Đặt Mới :LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 114 mm
+ Dài : 1.000 m
*Giao NVL cho SX:
1. Decal:
– TỒn kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khô : 114 mm
+ Dài : 4.950 m
+Số cuộn : 05 ( 975 m x 2 cuộn + 1.000 m x 3 cuộn )
– Từ NCC LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 114 mm
+ Dài : 1.000 m
+Số cuộn : 01 ( 1.000 m/cuộn )
Số PGH: 200510
Ngày GH: 13/05/2020
SL: 254.300 sp.
*Thu hồi NVL sau sản xuất:
1.Decal:
– Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Tổng SL giao sx: 5.950 m
+ SL thu hồi về kho: 80 m – 18 m ( Đầu cuối cuộn ) = 62 m
+ SL sx thực tế : 5.870 m – 52 m (NCC khấu hao) =5.818m=> 16.962 bước =>254.430 sp
** Chỉ trừ khấu hao 52 m => do SL thực tế đạt hơn phần cho phép khấu hao là 60 m
KIỂM NGÀY:12/05/2020
– Khách hàng đăt: 250.000 sp.
– VP cung cấp:5.818m /343mm/16.962b/15sp=254.430sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 254.430sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 254.430sp(Giao: 254.300 sp) + KH: 130 sp (0.05%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : Không hư.
– Mong kiểm + nối cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.