PTT: LVO – Hủ duỗi cao cấp Lavox 120 mle_1 & 2

Ngày: 31-12-2009
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN:
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 91231- 002

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Cty CP LAVO
Tên hàng LVO – Hủ duỗi cao cấp Lavox 120 mle_1 & 2
Ngày đặt 31-12-2009
Ngày yêu cầu giao 09-01-2010
Ngày đồng ý giao 09-01-2010
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Avery, decan nhựa trong
Mã số NCC và NVL BW 0062
Chiều rộng khổ in (mm) 28
Chiều dài khổ in (mm) 165
Số màu ghép [1-4]
Số màu đơn [0-5] 1
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File mới
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 2 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] Không
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao cuộn
Số lượng 50.000 bộ
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:

Như mẫu đã sản xuất, được phép cộng 10%

Đường kính cuộn tối đa 300mm

Hai biên mỗi bên 5mm, khoảng cách giữa 2 sản phẩm 5mm.

Hướng quấn cuộn: mặt sau ra trước, chia cuộn 2 biên thật đều.

Bài này đã được đăng trong NVTam, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 13 bình luận về PTT: LVO – Hủ duỗi cao cấp Lavox 120 mle_1 & 2

  1. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: máy 2 màu, file mới, dao bế cũ.
    1. In lụa một màu xám.
    2. Bế , quấn cuộn theo yêu cầu.
    Lưu ý:
    Đường kính cuộn tối đa 300mm.
    Hai biên mỗi bên 5mm, khoảng cách giữa 2 sản phẩm 5mm.
    Hướng quấn cuộn: LVO – Hủ duỗi cao cấp Lavox 150 mle_1 & 2: chữ đứng “Hair straightening cream” ra trước.

  2. NVTam nói:

    Đính chính:
    Hướng quấn cuộn: mặt sau ra trước.

  3. Son Tran Van nói:

    Đã điều chỉnh hướng quấn cuộn trên PHI.

  4. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: 0

  5. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 55,000 bộ -> in 27,500 bước x 2 bộ
    Vật tư sử dụng : đặt mới
    * Loại vật tư = BW 0062
    * Khổ = 15.1 cm ( Khổ in đề nghị : 151mm )
    * Dài = 4,675 m ( Bước in đề nghị : 170mm/2 bộ.)

  6. PTKThanh nói:

    Ngày 06/01/2010 , phòng máy nhận hộp dụng cụ

  7. PVDuc nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :0h
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:1h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:18
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:2.0mm
    8. BƯỚC IN:170mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :26.000b-28.000b2bo
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/2bo

  8. NTKhanh nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:12h00

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;13h00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:18h00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj;7000bn/4sp

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :

    10. BƯỚC BE: 172

  9. HVPhat nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;18h30

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:24h

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:7000bn

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj;20.000bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :dao không dúc phát chiêm dao laj

    10. BƯỚC BE: 172

  10. LTPhong nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;24h00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:24h30

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:20.000bn

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj;20.400bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :

    10. BƯỚC BE: 172

  11. TDLong nói:

    Sản xuất trả phim:
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có
    b. MẪU BẾ: Phong – Đạt
    2. MAKET IN:có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
    b. PHIM IN: xám pha
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): không
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: chưa

  12. HPTru nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;12h

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:6h

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:500bn

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:14.500bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :dao không dức chiêm lạy

    10. BƯỚC BE: 171

Trả lời