Ngày: | 18/05/2020 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 200518-002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Tylosin 200 100ml_02 |
Ngày đặt | 18/05/2020 |
Ngày yêu cầu giao | 25/05/2020 |
Ngày đồng ý giao | 25/05/2020 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** (giấy) |
Chiều rộng khổ in (mm) | 125 |
Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 3 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 30,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng – Hướng quấn cuộn: dạng 02 – Số lượng: 3,500sp/cuộn. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ – sử dụng dao bế KDO – Label 100ml_151205.
1. In: Cam pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng (bảng có móc vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 84 răng.
*Thông tin NVL :
1. Decal:
– Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
– Khổ in đề nghị: 118mm
– Bước in đề nghị: 267mm/4sp.
– Dài đề nghị: 2.003 + 100 = 2.103 m ( 7.875 bước in )
Trong Đó Gồm :
– SL in: 30,000 sp/4sp => 7.500 bước x 0.267 = 2.003 m
– Khấu hao 5% : 1.500 sp / 4 sp => 375 bước x 0.267 = 100 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal:
– Tồn kho: LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 118 mm
+ Dài : 3.000 m
*Giao NVL cho SX:
1. Decal:
– Tồn kho: LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 118 mm
+ Dài : 3.000 m
+ Số cuộn : 03 ( 1.000 m / cuộn )
Đã kiểm tra PTT: 200518 – 001 và 002.
Số PGH: 200517
Ngày GH: 21/05/2020
SL: 32.300 sp.
* Thu hồi NVL sau sản xuất:
1.Decal:
– Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Tổng SL giao sx: 3.000 m + 746 m =3.746 m ( tồn https://dn2net.uk/?p=97261)
+ SL thu hồi về kho: 1.546 m – 9 m( đầu cuối cuộn ) =1.537 m
+ SL sx thực tế : 2.200 m – 30 m (NCC khấu hao) =2.170 => 8.127 bước =>32..508 sp
KIỂM NGÀY:20/05/2020
– Khách hàng đăt: 30.000 sp.
– VP cung cấp:2.170m /267mm/8.127b/4sp=32.508 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 32.508 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 32.320 sp(Giao:32.300 sp) + KH:20 sp (0.06%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 188 sp (0.58%)=13m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ: 188 sp (0.58%)=13m=> A.Hiền VB.
– Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành .