Ngày: | 20/05/2020 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 200520-003 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Thuốc điện giải 1kg_05 |
Ngày đặt | 20/05/2020 |
Ngày yêu cầu giao | 30/05/2020 |
Ngày đồng ý giao | 30/05/2020 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 140 |
Chiều dài khổ in (mm) | 200 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 20,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng – SX xong cắt rời từng sp – KCS đóng gói dùng decan quấn lại. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
ã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với DTY – Han Mulzime 1Kg_01, link: dn2net.uk/?p=57904).
1. In:
* Hồng đậm + Hồng nhạt + Xanh dương pha + Đỏ pha + Đen góc.
* Cán UV bóng lần 2.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm theo yêu cầu.
*Thông tin NVL :
1. Decal:
– Loại vật tư:UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
– Khổ in đề nghị: 216mm
– Bước in đề nghị: 305mm/2sp.
– Dài đề nghị: 3.050 + 153 = 3.203 m ( 10.500 bước in )
Trong Đó Gồm :
– SL in: 20,000 sp/2sp => 10.000 bước x 0.305 = 3.050 m
– Khấu hao 5% : 1.000 sp / 2 sp => 500 bước x 0.305 = 153 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal:
– Tồn kho : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 216 mm
+ Dài : 1.564 m
– Đặt mới : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 216 mm
+ Dài : 2.000 m
*Giao NVL cho SX:
1. Decal:
– Tồn kho : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 216 mm
+ Dài : 1.564 m
+ Số cuộn : 01
– Từ NCC : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 216 mm
+ Dài : 1.960 m
+ Số cuộn : 01
Số PGH: 200603
Ngày GH: 01 / 06 / 2020
SL : 21.150 sp
*Thu hồi NVL sau sản xuất:
1.Decal:
– Loại vật tư: UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Tổng SL giao sx: 3.524 m
+ SL thu hồi về kho: 154 m – 6 m ( đầu cuối cuộn ) = 148 m
+ SL sx thực tế : 3.370 m =>11.049 bước => 22.098 sp
KIỂM NGÀY:29/05/2020
– Khách hàng đăt: 20.000 sp.
– VP cung cấp:3.370m /305mm/11,049b/2sp=22.098 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 22.098 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 21.185 sp(Giao: 21.150 sp) + KH: 35 sp (0.16%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 913 sp (4.13%)=139m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 825 sp (3.73%)=126m=> A.Hiền VB+ in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 88 sp (0.40%)=13m=> Tăng bế hư đầu cuối cuộn.
PSS này đã hoàn thành.