| Ngày: | 25/05/2020 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 200525-002 |
| Chi tiết cần thiết | Ghi |
| Tên khách hàng | CTY Mỹ Phẩm Gia Đình |
| Tên hàng | GDH – Sữa Tắm hải mã 1,000ml_mặt sau_04 |
| Ngày đặt | 25/05/2020 |
| Ngày yêu cầu giao | 02/06/2020 |
| Ngày đồng ý giao | 02/06/2020 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
| Mã số NCC và NVL | UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 55 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 180 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 1 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 40,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng – Hướng quấn cuộn: MS_dạng 2. – Số lượng : 6.000 sp/cuộn. |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 30/11/2025 ĐẾN 06/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Dung dịch pha vacxin 500 ml_01
- TNAnh trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Dung dịch pha vacxin 500 ml_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Han-Iodine 10% 1 lít _ Dự trữ quốc gia_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Han-Iodine 10% 1 lít _ Dự trữ quốc gia_04
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ.
1. In: Vàng pha + Đỏ pha + Xám pha + Đen góc + UV bóng.
2. Bế, giao cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 96 răng.
*Thông tin NVL :
1.Decal:
– Loại vật tư: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
– Khổ đề nghị : 195mm
– Bước in đề nghị: 305mm/5sp.
– Dài đề nghị: 2,440 + 122 = 2,562 m ( 8,400 bước in )
Trong Đó Gồm:
– SL in: 40,000 sp/5sp => 8,000 bước x 0.305 = 2,440 m
– Khấu hao 5% : 2,000 sp/5sp => 400 bước x 0.305 = 122 m
Chuẩn bị NVL:
1. Decal:
– Tồn Kho : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khồ : 195 mm
+ Dài : 550 m
– Đặt mới : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khồ : 195 mm
+ Dài : 3.000 m
*Giao NVL cho SX :
1. Decal:
-Từ NCC : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khồ : 195 mm
+ Dài : 2.990 m
+ Số cuộn : 02 ( 1.990 m + 1.000 m )
– Tồn Kho : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khồ : 195 mm
+ Dài : 550 m
+ Số cuộn : 01
*Thu hồi NVL sau sản xuất:
1.Decal:
– Loại vật tư: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Tổng SL giao sx: 3.540 m
+ SL thu hồi về kho: 790 m – 9 m ( đầu cuối cuộn ) = 781 m
+ SL sx thực tế : 2.750 m => 9.016 bước => 45.080 sp
KIỂM NGÀY:02/06/2020
– Khách hàng đăt: 40.000 sp.
– VP cung cấp:2.750m /305mm/9.016b/5sp=45.080 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 45.080 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 43.860 sp(Giao: 43.800 sp) + KH: 60 sp (0.13%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 1.220 sp (2.71%)=74m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 1.154 sp (2.56%)=70m=>A.Hiền VB+ in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 66 sp (0.15%)=4m=> A.Phát bế hư đầu cuối cuộn.
– Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.
Số PGH: 200622
Ngày GH : 22 / 06 / 2020
SL : 43.800 sp