Ngày: | 29/05/2020 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 200529-001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | QUỐC SINH |
Tên hàng | QSH – Zhuyunie tím_01 |
Ngày đặt | 29/05/2020 |
Ngày yêu cầu giao | 08/06/2020 |
Ngày đồng ý giao | 08/06/2020 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 197 |
Chiều dài khổ in (mm) | 51,5 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 2 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhũ bạc 7 màu |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Băng keo thường |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
-Màu sắc như đã sản xuất -Tiếp thị duyệt mẫu -Khách hàng lấy đúng số lượng. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 2 màu, file cũ, dao bế cũ, bảng nhũ cũ.
1.In:
Lần 1: Trắng hoa văn + màu hoa văn nền ( in cùng phim).
Lần 2: Trắng nội dung + Đỏ pha.
2. Cán băng keo, ép nhũ thành phẩm theo yêu cầu.
Lưu ý: nền decan trong, không in.
*Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
-Khổ đề nghị: 210mm
-Bước in đề nghị: 60mm/1sp.
–Dài đề nghị: 600 + 30 = 630 m ( 10.500 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10.000 sp / 1 sp =>10.000 bước x 0.060 = 600 m
-Khấu hao 5%: 500 sp /1sp => 500 bước x 0.060 = 30 m
2.Nhũ:
-Loại vật tư: Nhũ bạc 7 màu
-Khổ đề nghị: 30mm
– Bước in đề nghị: 60mm/1sp
-SL in: 10.500 bước in
-Dài đề nghị: 630 m
3.Băng keo:
-Loại vật tư: Băng keo thường– TUP
-SL in: 10.500 bước in
-Khổ đề nghị: 206 mm
-Dài đề nghị: 630 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal:
– Đặt Mới :UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ khổ : 210 mm
+ Dài : 1.000 m
2.Nhũ:
– Đặt Mới : Nhũ bạc 7 màu – TDU
+ khổ : 640 mm
+ Dài : 120 m
3.Băng keo:
– Đặt Mới :Băng keo thường– TUP
+ khổ : 206 mm
+ Dài : 630 m
*Giao NVL cho SX:
1. Decal:
– Từ NCC :UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ khổ : 210 mm
+ Dài : 980 m
+ Số cuộn : 01
Đã kiểm tra.
*Giao NVL cho SX:
2.Nhũ:
– Từ NCC : Nhũ bạc 7 màu – TDU
+ khổ : 640 mm
+ Dài : 120 m
+ Số cuộn : 01
3.Băng keo:
– Từ NCC : Băng keo thường– TUP
+ khổ : 206 mm
+ Dài : 1.000 m
+ Số cuộn : 02 ( 500 m/ cuộn )
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN1:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN :60m
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:100b
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 10,700b (MT) lan 1 +2 may 2 mau
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
*Thu hồi NVL sau sản xuất:
1.Decal:
– Loại vật tư: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Tổng SL giao sx: 980 m
+ SL thu hồi về kho: 332 m – 3 m ( đầu cuối cuộn ) = 329 m
+ SL sx thực tế : 648 m => 10.800 bước => 10.800 sp
KIỂM NGÀY:02/06/2020
– Khách hàng đăt: 10.000 sp.
– VP cung cấp:648m /60mm/10.800b/1sp=10.800 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 10.800 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.547 sp(Giao:10.500 sp) + KH:47 sp (0.44%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 253 sp (2.34%)=15m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 253 sp (2.34%)=15m=> A.Hùng VB+in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : Không hư.
PSS này đã hoàn thành.
Số PGH: 200608
Ngày GH: 09 / 06 / 2020
SL: 10.500 sp