Ngày: | 01/06/2020 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 200601-004 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | CTY Mỹ Phẩm Gia Đình |
Tên hàng | GDH – Sữa tắm tinh chất sữa dê 1.2L_06 |
Ngày đặt | 01/06/2020 |
Ngày yêu cầu giao | 01/07/2020 |
Ngày đồng ý giao | 01/07/2020 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | MT 193 mm _ MS 170 mm |
Chiều dài khổ in (mm) | MT 81 mm _ MS 65 mm |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhũ xanh |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV mờ |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 80,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
-Màu sắc như đã sản xuất -Tiếp thị duyệt mẫu -Khách hàng lấy đúng số lượng -Hướng quấn cuộn: MT_dạng 02, MS_dạng 1. -Số lượng: 5,000 sp/cuộn. Đợt 1: giao ngày: 01/07/2020 : 40.000 bộ Đợt 2: giao ngày: 01/08/2020 : 40.000 bộ. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ, bảng nhũ cũ.
1. In: Nhãn trước và sau in riêng
* Nhãn trước:
Lần 1:Lót trắng + 4 màu góc.
Lần 2: Xanh pha + bảng UV mờ có móc ở vị trí ép nhũ.
* Nhãn sau: Lót trắng + Đỏ pha + Xanh nội dung pha + Xám pha + Đen mã vạch + Cán UV mờ.
2. Ép nhũ xanh (nhãn trước), bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
*Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
**NHÃN TRƯỚC:
– Khổ in đề nghị: 205mm.
– Bước in đề nghị: 85mm/1sp.
– Dài đề nghị: 6.800 + 340 = 7.140 m ( 84.000 bước in )
Trong Đó Gồm :
-SL in: 80,000 sp/1sp=> 80.000 bước x 0.085 = 6.800 m
–Khấu hao 5% : 4.000 sp / 1 sp=> 4.000 bước x 0.085 = 340 m
**NHÃN SAU:
– Khổ in đề nghị: 182mm.
– Bước in đề nghị: 69mm/1sp.
– Dài đề nghị: 5.520 + 276 = 5.796 m ( 84.000 bước in )
Trong Đó Gồm :
-SL in: 80,000 sp/1sp=> 80.000 bước x 0.069 = 5.520 m
–Khấu hao 5% : 4.000 sp / 1 sp=> 4.000 bước x 0.069 = 276 m
*Thông tin NVL:
2. Nhũ:
– Loại vật tư: Nhũ Xanh – ( LMH )
– SL in: 84,000 bước in
– Khổ đề nghị: 85 mm.
– Bước in đề nghị: 30 mm/1sp.
– Dài đề nghị: 2,520 m.
* Chuẩn bị NVL:
1. Decal:
** NHÃN TRƯỚC:
– Đặt mới : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 205 mm.
+ Dài : 8.000 m
** NHÃN SAU:
– Tồn kho: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 182 mm.
+ Dài : 1.100 m
– Đặt mới: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 182 mm.
+ Dài : 5.000 m
2. Nhũ:
– Tồn kho: Nhũ Xanh – ( LMH )
+ Khổ : 610 mm
+ Dài : 366 m
*Giao NVL cho SX:
1. Decal:
* NHÃN TRƯỚC:
– Từ NCC: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 205 mm.
+ Dài : 8.000 m
+ Số cuộn : 04 ( 2.000 m / cuộn )
** NHÃN SAU:
– Tồn kho: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 182 mm.
+ Dài : 1.100 m
+ SỐ cuộn : 01
– Từ NCC: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 182 mm.
+ Dài : 5.000 m
+ SỐ cuộn : 03 ( 2.000 m x 2 cuộn + 1.000 m / cuộn )
2. Nhũ:
– Tồn kho: Nhũ Xanh – ( LMH )
+ Khổ : 610 mm
+ Dài : 366 m
+ SỐ cuộn : 03 ( 122 m / cuộn )
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN1:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN :85m
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:300b
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 84,000b (MT lan 1 + 2)
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN1:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN :69m
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:300b
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 82,500b (MS)
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
**NHÃN TRƯỚC:
-Tổng SL giao sx : 8.000 m
-SL thu hồi về kho: 834 m – 12 m ( đầu cuối cuộn ) = 822 m
-SL sx thực tế : 7.166 m => 84.300 bước => 84.300 sp
**NHÃN SAU:
-Tổng SL giao sx : 6.100 m
-SL thu hồi về kho: 387 m – 12 m ( đầu cuối cuộn ) = 375 m
-SL sx thực tế : 5.713 m => 82.800 bước => 82.800 sp
KIỂM NGÀY:19/06/2020
– Khách hàng đặt: 80.000 bộ. Nhãn trước
– VP cung cấp:7.166m /85mm/84.300b/1sp=84.300 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 84.300 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 82.674 sp(Giao: 81.100 sp) + KH: 45 sp (0.05%)-> Tồn lại: 1.529 sp=130m.
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 1.626 sp (1.93%)=138m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 698 sp (0.83%)=59m=> A.Hùng VB+ in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 928 sp (1.10%)=79m=> Tăng ép nhũ bụi+lệch+bế mất sp.
– Mai+Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
KIỂM NGÀY:19/06/2020
– Khách hàng đặt: 80.000 bộ. Nhãn sau
– VP cung cấp:5.713m /69mm/82.800b/1sp=82.800 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 82.800 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 81.145 sp(Giao: 81.100 sp) + KH: 45 sp (0.05%).
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 1.655 sp (2.0%)=114m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 1.510 sp (1.82%)=104m=> A.Hùng VB+ in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 145 sp (0.18%)=10m=> Tăng bế hư đầu cuối cuộn.
– Mai+Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.
Số PGH: 200806
Ngày GH: 06 / 08 / 2020
SL: 40.000 bộ.
Số PGH: 200907
Ngày GH: 09 / 09 / 2020
SL: 41.100 bộ.