Ngày 29/12/2009
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Phạm Văn Đức |
6h |
7h30 |
1.5 |
7h30 |
9h |
1.5 |
50% |
4.300 b/bộ |
194 |
02 | Nguyễn Thành Trung |
12h |
17h20 |
5.4 |
17h20 |
18h |
0.6 |
90% |
19.500 b/2sp |
314 |
03 | Nguyễn Văn Kỷ |
9h30 18h40 |
12h 24h |
7.8 |
9h 18h |
9h30 18h40 |
1.2 |
87% |
25.000 b/2sp |
403 |
04 | Nguyễn Hoàng Hùng |
0h 3h30 |
2h30 6h |
5 |
2h30 |
3h30 |
1 |
83% |
18.500 b/2sp |
360 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
78% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
33.650 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
318 m2/ca |
Kim Nhựt