Ngày: | 11/06/2020 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 200611-001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | QUỐC SINH |
Tên hàng | QSH – Forsama |
Ngày đặt | 11/06/2020 |
Ngày yêu cầu giao | 18/06/2020 |
Ngày đồng ý giao | 18/06/2020 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | UPM_PP WHITE TC60 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 197 |
Chiều dài khổ in (mm) | 28 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Vàng |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Băng keo mờ |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 15,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật PHi.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: Vàng góc + Đỏ góc + Xanh góc.
2. Cán băng keo mờ.
3. Ép nhũ, bế, cắt tờ thành phẩm.
* Thông tin NVL :
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM_PP WHITE TC60 RP37 WG65
-Khổ đề nghị: 209mm
-Bước in đề nghị: 64mm/2sp.
– Dài đề nghị: 480 + 24 = 504 m ( 7.875 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 15,000 sp / 2 sp => 7.500 bước x 0.064 = 480 m
-Khấu hao 5%: 750 sp / 2 sp => 375 bước x 0.064 = 24 m
2. Băng keo :
-Loại vật tư: Băng keo mờ – TUP
-Khổ : 205 mm
-Dài đề nghị: 504 m
3. Nhũ :
-Loại vật tư: nhũ Vàng (TD002-M) – TDU
-Khổ : 65mm
-Bước in đề nghị: 200mm/2sp.
-Dài đề nghị: 1.575 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal:
– Tồn Kho :UPM_PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ : 223 mm
+ Dài : 1.700 m
2. Băng keo :
– Đặt Mới :Băng keo mờ – TUP
+ Khổ : 205 mm
+ Dài : 800 m
3. Nhũ :
-Đặt Mới : Nhũ Vàng (TD002-M)– TDU
+ Khổ : 640 mm
+ Dài : 240 m
*Giao NVL cho SX:
1. Decal:
– Tồn Kho : UPM_PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ : 223 mm
+ Dài : 1.700 m
+ Số cuộn : 01
Số PGH: 200623
Ngày GH : 23 / 06 / 2020
SL : 15.600 sp
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN1:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN :64m
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:100b
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 7,950b
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
-Tổng SL giao sx : 1.700 m
-SL thu hồi về kho: 1.185 m – 3 m ( đầu cuối cuộn ) = 1.182 m
-SL sx thực tế : 515 m => 8.050 bước => 16.100 sp
KIỂM NGÀY:20/06/2020
– Khách hàng đặt: 15.000 sp.
– VP cung cấp:515m /64mm/8.050b/2sp=16.100 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 16.100 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 15.712 sp(Giao: 15,600 sp) + KH: 112 sp (0.70%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 388 sp (2.41%)=12m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 200 sp (1.24%)=6m=> A.Hùng VB.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 188 sp (1.17%)=6m=> Tăng ép nhũ lệch, bế xé rách sp.
PSS này đã hoàn thành.