| Ngày: | 16/06/2020 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 200616-002 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY – Gona-Estrol 20ml_XK_Iraq Qallaw |
| Ngày đặt | 16/06/2020 |
| Ngày yêu cầu giao | 20/06/2020 |
| Ngày đồng ý giao | 20/06/2020 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
| Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 30 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 85 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 9,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như đã sản xuất. – Tiếp thị duyệt mẫu – Hướng quấn cuộn: dạng 02 – Khách chỉ lấy đúng số lượng. |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 1000 liều_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 500 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 200 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 50 liều_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Parvo 1 liều_02
- TNAnh trong PTT: DTY – ADE 1kg_03
- TNAnh trong PTT: QSH – Kimono_04
- TNAnh trong PTT: QSH – Kimono_Kabuki_01
Do PTT này tái sản xuất nên các bước in và khổ in như cũ:
=> *Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư : LTC – SEMI COAT PA GW**
– Khổ in đề nghị: 146 mm
– Bước in đề nghị: 267mm/12 sp.
– Dài đề nghị: 200 + 6 = 206 m ( 773 bước in )
Trong Đó Gồm :
-SL in: 9,000 sp/12 sp => 750 bước x 0.267 = 200 m
–Khấu hao 3% : 270 sp / 12 sp => 23 bước x 0.267 = 6 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal:
– Tồn Kho :LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 146 mm
+ Dài : 1.000 m
*Giao NVL cho SX:
1. Decal:
– Tồn Kho :LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 146 mm
+ Dài : 1.000 m
+Số cuộn : 01
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ – sử dụng dao bế KDO – Label 20ml_151205.
1. In: Tím đậm pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng (bảng có móc vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 84 răng.
*Thu hồi NVL sau sản xuất:
1.Decal:
– Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Tổng SL giao sx: 1.000 m + 210 m ( tồn kho ) = 1.210 m
+ SL thu hồi về kho: 940 m – 6 m ( đầu cuối cuộn ) = 934 m
+ SL sx thực tế: 270 m – 10 m ( NCC khấu hao) = 260 m => 974 bước => 11.688 sp
KIỂM NGÀY:18/06/2020
– Khách hàng đăt: 9.000 sp.
– VP cung cấp:260m /267mm/974b/12sp=11.688 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 11.688 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 9.920 sp(Giao:9.800 sp) + KH: 120 sp (1.03%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 1.768 sp (15.13%)=39m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ: 1.768 sp (15.13%)=39m=> A.Hiền VB.
– Mong kiểm cuộn.
– A.Hiền chia cuộn.
– Mai nối cuộn.
Số PGH: 200621
Ngày GH : 22 / 06 / 2020
SL : 9.800 sp
PSS này đã hoàn thành.