Ngày 31/12/2009
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Thành Trung |
6h |
9h |
3 |
9h |
12h |
3 |
50% |
7.000 b/sp |
103 |
02 | Phạm Văn Đức |
16h |
17h15 |
1.25 |
12h 17h15 |
16h 18h |
4.75 |
21% |
3.200 b/2bộ |
104 |
03 | Nguyễn Văn Kỷ |
20h |
24h |
4 |
18h |
20h |
2 |
67% |
19.600 b/8bộ |
209 |
04 | Nguyễn Hoàng Hùng |
1h |
6h |
5 |
0h |
1h |
1 |
83% |
19.600 b/8bộ |
156 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
55% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
161.750 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
143m2/ca |
Kim Nhựt