Ngày: | 01/07/2020 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 200701-002 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | INVIA |
Tên hàng | INV – KIDGROW_Hương tự nhiên 70ml_02 |
Ngày đặt | 01/07/2020 |
Ngày yêu cầu giao | 10/07/2020 |
Ngày đồng ý giao | 10/07/2020 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan xi |
Mã số NCC và NVL | UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG |
Chiều rộng khổ in (mm) | 120 |
Chiều dài khổ in (mm) | 36 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 200.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
-Màu sắc như đã sản xuất. -Tiếp thị duyệt mẫu. -Khách hàng lấy đúng số lượng. -Số lượng: 3,500sp/cuộn, hướng quấn cuộn dạng 2, biên mỗi bên 2mm, -Khoảng cách giữa 2 sản phẩm 3mm. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với INV – SeaNest_01, link: dn2net.uk/?p=78185).
1. In:
* Lần 1: Lót trắng + 4 màu góc.
* Lần 2: Cán UV bóng.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Thông tin NVL :
1.Decal:
– Loại vật tư: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
– Khổ đề nghị : 127mm.
– Bước in đề nghị: 248mm/6sp.
– Dài đề nghị: 8.267 + 165 = 8.432 m ( 34.000 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 200.000 sp /6sp =>33.333 bước x 0.248 =8.267 m
-Khấu hao 2% : 4.000 sp / 6 sp => 667 bước x 0.248 = 165 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
– TỒn Kho :UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 127 mm
+ Dài : 4.060 m
-Đặt Mới :UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 127 mm
+ Dài : 6.000 m
*Giao NVL cho SX:
1.Decal:
– TỒn Kho : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 127 mm
+ Dài : 4.060 m
+ Số cuộn : 02 ( 2.030 m/cuộn )
-Từ NCC :UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 127 mm
+ Dài : 5.910 m
+ Số cuộn : 03 ( 1.960 m + 1.970 m + 1.980 m )
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
-Tổng SL giao sx : 9.970 m
-SL thu hồi về kho: 1.320 m – 15 m ( đầu cuối cuộn ) = 1.305 m
-SL sx thực tế : 8.650 m => 34.879 bước => 209.274 sp
KIỂM NGÀY: 06/07/2020
– Khách hàng đặt: 200.000 sp.
– VP cung cấp: 8.650m/248mm/34.879b/6sp = 209.274 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 209.274 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 200.070 sp (Giao: 200.000 sp + KH: 70sp (0.03%))
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 9.204 sp (4.40%)=380m.
-A.Mong kiểm cuộn.
-A.Phát chia cuộn.
Số PGH: 200704
Ngày GH: 06/07/2020
SL: 200.000 sp.
PSS này đã hoàn thành.