Ngày: | 7-1-2010 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 100107-006 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Long Phụng |
Tên hàng | LPG – Giò Lụa Thượng Hạng 500g [7-1-2010] |
Ngày đặt | 7-1-2010 |
Ngày yêu cầu giao | 20-1-2010 |
Ngày đồng ý giao | 20-1-2010 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC đục |
Mã số NCC và NVL | Vũ Hoàng Minh |
Chiều rộng khổ in (mm) | 85 |
Chiều dài khổ in (mm) | 110 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 8.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: – Giao hàng tại KCN Lê Minh Xuân. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TVSon trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
File mới, A.Tùng duyệt file, thiết kế tiến hành xuất phim.
Vấn đề khổ giấy:
Khổ đề nghị: 185mm
Bước in đề nghị: 115mm/2 sp.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ.
1. In: 4 màu góc + cán UV bóng.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Đã có phim.
Số lượng in : 8,400 sp -> in 4,200 bước x 2 sp
Vật tư sử dụng : đặt mới
* Loại vật tư = SVLW – PS
* Khổ = 18.5 cm ( Khổ in đề nghị : 155mm.)
* Dài = 483 m (Bước in đề nghị : 115mm/2 sp.)
Xin điều chỉnh trong phần vật tư :
Khổ in đề nghị : 185mm.
Phòng máy tiến hành chụp bản
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:trung
2. NGÀY CHỤP:12-1-2010
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer vang
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:19 x 13 cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:4 tam + 1 uv
Đồng ý xuất.
Không xuất bảng UV (sử dụng chung các loại khác).
Chuẩn bị phim sản xuất
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ:không
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN: CMYK + in nhũ
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):UV
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ):không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: chưa
Ngày 18/01/2010 , phòng máy nhận hộp dụng cụ
ĐÃ GIAO HỘP SẢN XUẤT CHO A. HÙNG
*Ngày 19/1/2010
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:16h30′
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:17h
* THỜI GIAN VỖ BÀI:17h—->17h20′
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :17h20′
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4mm
8. BƯỚC IN:115mm
9. SỐ LƯỢNG IN :1700b
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/2sp
*ngay 19-1-2010
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :18h00
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:19h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4mm
8. BƯỚC IN:115mm
9. SỐ LƯỢNG IN :1700—4200b
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/2sp
sản xuất trả phim:
1. DAO BẾ:có
a. DAO: có
b. MẪU BẾ:Phog-đạt
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN: CMYK + in nhũ
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):UV
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ):không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: chưa
* KIỂM NGÀY: 20/01/2010
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 8.400 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 8.400 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: không hư.
a. IN HƯ: không hư
+ Hùng in 8.400 sp: không hư
b. BẾ HƯ: không hư
+ Trứ bế 8.400 sp: không hư
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Hùng
5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Trứ.