| Ngày: | 10/07/2020 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 200710-007 |
| Chi tiết cần thiết | Ghi |
| Tên khách hàng | INVIA |
| Tên hàng | INV – SeaNest Nhân Sâm 12% 70ml_02 |
| Ngày đặt | 10/07/2020 |
| Ngày yêu cầu giao | 17/07/2020 |
| Ngày đồng ý giao | 17/07/2020 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan xi |
| Mã số NCC và NVL | UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 120 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 36 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 50,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng – Số lượng: 3,500sp/cuộn – Hướng quấn cuộn dạng: 02. |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: iLS – Hantox 200 50ml_ 05_DTY
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 1000 liều_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 500 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 200 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 50 liều_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Parvo 1 liều_02
- TNAnh trong PTT: DTY – ADE 1kg_03
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với INV – SeaNest_01, link: dn2net.uk/?p=78185).
1. In:
* Lần 1: Lót trắng + 4 màu góc.
* Lần 2: Cán UV bóng.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
*Thông tin NVL :
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
-Khổ đề nghị : 127mm.
-Bước in đề nghị: 248mm/6sp.
– Dài đề nghị: 2.067 + 103 = 2.170 m ( 8.750 bước in)
-SL in: 50,000 sp / 6 sp => 8.333 bước x 0.248 = 2.067 m
-Khấu hao 5% : 2.500 sp / 6 sp => 417 bước x 0.248 = 103 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal:
– Tồn Kho : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 127 mm
+ Dài : 2.000 m
– Đặt Mới : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 127 mm
+ Dài : 16.000 m
**Dùng Chung :
INV – SeaNest_04
INV – KIDGROW VỊ DÂU 70ml_02
INV – KIDGROW VỊ CAM 70ml_02
INV – Khánh Hòa Nutrition 18% K2 không đường 70ml
Số PGH: 200713
Ngày GH: 16/07/2020
SL: 53.500 sp.
*Giao NVL cho SX: (giao 13/07/2020)
1. Decal:
– Tồn Kho : UPM– PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 127 mm
+ Dài : 2.000 m
+ Số cuộn : 01
– Từ NCC : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 127 mm
+ Dài : 16.090 m
+ Số cuộn : 08 ( 1.985 m x 2 cuộn + 2.020 m x 6 cuộn )
**Dùng Chung :
INV – SeaNest_04
INV – KIDGROW VỊ DÂU 70ml_02
INV – KIDGROW VỊ CAM 70ml_02
INV – Khánh Hòa Nutrition 18% K2 không đường 70ml
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
-Tổng SL giao sx : 4.989 m (https://dn2net.uk/?p=98209)
-SL thu hồi về kho: 2.679 m
-SL sx thực tế : 2.310 m => 9.315 bước => 55.890 sp
KIỂM NGÀY: 15/07/2020
– Khách hàng đặt: 50.000 sp.
– VP cung cấp: 2.310m/248mm/9.315b/6sp=55.890 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 55.890 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 53.520 sp (Giao: 53.500 sp + KH: 20 sp (0.04%))
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 2.370 sp (4.24%)=98m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 1.730 sp (3.09%)=72m=>A.Hiền VB+ in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 640 sp (1.15%)=26m=> A.Thi bế mất+lệch sp.
– A.Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia + nối cuộn.
PSS này đã hoàn thành.