Ngày: | 11-1-2010 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 100111 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Như Lan |
Tên hàng | NLN – Rau câu trái dừa (11-1-2010) |
Ngày đặt | 11-1-2010 |
Ngày yêu cầu giao | 22-1-2010 |
Ngày đồng ý giao | 22-1-2010 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Giấy |
Mã số NCC và NVL | Vũ Hoàng Minh |
Chiều rộng khổ in (mm) | 66 |
Chiều dài khổ in (mm) | 66 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | BK thường |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 100.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ.
1. In: 4 màu góc.
2. Cán băng keo thường -> Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý: Chỉnh lại số lượng in trên bước in:
Khổ đề nghị: 220mm
Bước in đề nghị: 140mm/6 sp.
Đã có phim.
Số lượng in : 105,000 sp -> in 17,500 bước x 6 sp
Vật tư sử dụng : đặt mới
* Loại vật tư = AW 0331 / Avery
* Khổ = 22 cm ( Khổ in đề nghị : 220mm. )
* Dài = 2,450 m ( Bước in đề nghị : 140mm/6 sản phẩm.)
Phòng máy tiến hành chụp bản
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:Hung
2. NGÀY CHỤP:14-1-2010
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer vang
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:15,5 x 23 cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:4 tam
Đồng ý xuất.
Đã có dao bế.
Ngày 16/01/2010, phòng máy nhận hộp dụng cụ
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:04h40
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:05h10
* THỜI GIAN VỖ BÀI:05h10-06h giao lai ca sau
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:140mm
9. SỐ LƯỢNG IN :
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/6sp
*Ngày 20/1/2010
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :6h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:140mm
9. SỐ LƯỢNG IN :17.500n
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/6sp
sản xuất trả phim:
1. DAO BẾ:có
a. DAO: chưa trả
b. MẪU BẾ: không
2. MAKET IN:có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN: CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):không
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:không
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;6h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:12h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:70
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:17500bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :lo xa giay bi hu nho chu thanh sua lai.da sua xong
10. BƯỚC BE:141
31/01/2010
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:3h00……..3h30 vệ sinh máy và xuống dao ; 3h30……4h00 lên dao ; 4h00………..4h30 lên giấy vỗ bài canh dao
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;4h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:6h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:4.600bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ : do rớt mạng
10. BƯỚC BE:141
Sản xuất đã trả dao bế
PGH:100702
Ngày giao:02/02/10
SL:104400 SP
* KIỂM NGÀY: 01/02/2010
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 105.000 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 105.000 sp (KCS sữa dán thêm)
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: không hư.
a. IN HƯ: không hư
+ Hùng in 105.000 sp: không hư
b. BẾ, CÁN BĂNG KEO HƯ: không hư
+ Phong bế 27.600 sp: không hư
+ Khanh bế 77.400 sp: không hư
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Hùng
5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Phong, Khanh.
đính chính: bài comment trên bỏ.
* KIỂM NGÀY: 01/02/2010
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 105.000 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 104.750 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 250 sp (0,32%) cán băng keo hư
a. IN HƯ: không hư
+ Hùng in 105.000 sp: không hư
b. BẾ, CÁN BĂNG KEO HƯ: 350 sp (0,23%)
+ Phong bế 27.600 sp: không hư
+ Khanh bế 77.400 sp: cán băng keo hư 250 sp (0,32%)
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Hùng
5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Phong, Khanh.
*đính chính: Bếm cán băng keo hư 250 sp (0,32%), cáo kỗi.