Ngày: | 11-01-2010 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 100111 – 006 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | LAVIE |
Tên hàng | LAV- Nhãn tròn 19L |
Ngày đặt | 11-01-2010 |
Ngày yêu cầu giao | 18-01-2010 |
Ngày đồng ý giao | 18-01-2010 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC đục |
Mã số NCC và NVL | BW0227 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 43 |
Chiều dài khổ in (mm) | 43 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 400.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Như mẫu đã sản xuất, đề nghị in, bế trước 3 ngày, để KCS có thời gian kiểm hàng. Tâm sẽ thông báo số lượng giao cho LA & HY sau. In lại giao cho khách |
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy flexo 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In 4 màu góc.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Số lượng in : 420,000 sp -> in 10,000 bước x 42 sp
Vật tư sử dụng : tồn kho + đặt mới
* Loại vật tư = BW 0227
* Khổ = 29 cm ( Khổ in đề nghị Flexo 5 màu: 290mm
* Dài = 3,340 m ( Bước in đề nghị Flexo 5 màu: 334mm/42 sp )
Trong đó , tồn kho 02 cuộn x 1,000 m
Ngày 15/01/2010 , phòng máy nhận dao bế
đã s/x xong hàng lavie 19l.
– s/l đã s/x 4000m ( 4 cuộn đạt tiêu chuẩn). 800 mét ( 4 cuộn nhỏ) trong lúc in có chỉnh sửa nên chất lượng ko đạt cao.
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:6h30………..7h30 len giay vo dao chinh dao vo bay
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;7h45
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:12h
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:10.100bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;13H00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:18H00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;ca trước ghi số lượng ko đúng với trên máy
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:23.800bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ : vì trực bảo vệ đến 12h00 giao ca
10. BƯỚC BẾ : 48
PTT này đã giao trước 200,000 sp.
Ngày 08/02/2010 sẽ giao phần còn lại [200,000 sp]
Đã kiểm xong
Số lượng in tổng lô hàng:39.108 tờ x12sp = 469.296sp
Số lượng kiểm đạt tổng lô hàng: 27.608 tờ x12sp = 331.296sp
Số lượng kiểm không đạt tổng lô hàng: 11.500 tờ x12sp = 138.000sp, hư 29,40%
Phiếu sai sót:
in lé chữ nhỏ + lé màu vàng hư: 11.250 tờ x12sp = 135.000sp
Bế không đều hư: 250 tờ x12sp = 3000sp
Người thực hiện: PHụng
PGH:100813
Ngày giao:10/02/10
SL:120000 SP