Ngày: | 12/08/2020 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lưu Thị Kim Thư |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 200812-004 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Hanvet K.T.G 50ml_04 |
Ngày đặt | 12/08/2020 |
Ngày yêu cầu giao | 22/08/2020 |
Ngày đồng ý giao | 22/08/2020 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 100 |
Chiều dài khổ in (mm) | 40 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 100,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:-Màu sắc như đã sản xuất
-Tiếp thị duyệt mẫu -Khách hàng lấy đúng số lượng -Khoảng cách nhãn 5mm -Hướng quấn cuộn: dạng 02 -Số lượng: 4,000sp/cuộn. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ – sử dụng dao bế KDO Label KTV-KTG 50ml_151205
1. In: Đỏ pha + Xanh pha + Xanh logo pha + Đen + UV bóng (sử dụng bảng móc UV ở vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Thông tin NVL :
1.Decal:
– Loại vật tư: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
– Khổ in đề nghị : 186mm
– Bước in đề nghị: 315mm/12sp.
– Dài đề nghị: 2.625 + 53 =2.678 m ( 8.500 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 100,000 sp /12sp => 8.333 bước x 0.315 = 2.625 m
-Khấu hao 2% : 2.000sp / 12 sp =>167 bước x 0.315 = 53 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decan :
– Tồn Kho :UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ khổ : 186 mm
+ Dài : 770 m
– Đặt Mới :UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ khổ : 186 mm
+ Dài : 2.000 m
*Giao NVL cho SX:
1. Decan :
– Tồn Kho : UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ khổ : 186 mm
+ Dài : 770 m
+ Số cuộn : 01
–Từ NCC :UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ khổ : 186 mm
+ Dài : 1.980 m
+ Số cuộn : 01
Số PGH: 200826
Ngày GH: 21/08/2020
SL: 105.500 sp.
* NVL thu hồi sau sx:
1. Loại vật tư: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Tổng SL giao sx: ( thực tế ) 2.800 m
++ SL thu hồi về kho: 0
+++ SL sx thực tế : 2.800 m => 8.889 bước => 106.668 sp
KIỂM NGÀY: 18/08/2020
– Khách hàng đặt: 100.000 sp.
– VP cung cấp: 2.800 m/315mm/8.889b/12 sp=106.668 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 106.668 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 105.580 sp (Giao: 105.500 sp)+KH: 80 sp(0.07%).
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 1.088 sp (1.02%)=29m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ: 1.088 sp (1.02%)=29m=>A.Hiền VB+in+bế hư.
– Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.