Ngày: | 12/08/2020 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lưu Thị Kim Thư |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 200812-008 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Hanalgin C 100ml_03 |
Ngày đặt | 12/08/2020 |
Ngày yêu cầu giao | 18/08/2020 |
Ngày đồng ý giao | 18/08/2020 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
Chiều rộng khổ in (mm) | 125 |
Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 50,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
-Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng – Hướng quấn cuộn: dạng 02 -Số lượng 3,500sp/cuộn Cần trước 12.000sp. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ – sử dụng dao bế KDO – Label 100ml_151205.
1. In: Đỏ pha + Xanh pha + Đen + UV bóng (bảng có móc vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 84 răng.
Đã kiểm tra PTT: 200812- 001 –> 008.
* Thông tin NVL :
1.Decal:
– Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
– Khổ đề nghị : 118mm.
– Bước in đề nghị: 267mm/4sp.
– Dài đề nghị: 3.338 + 167 = 3.505 m ( 13.125 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 50,000 sp/4sp=> 12.500 bước x 0.267 =3.338 m
-Khấu hao 5% : 2.500 sp / 4 sp => 625 bước x 0.267 = 167 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
-Tồn Kho :LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 118 mm
+ Dài : 7.840 m
** Dùng Chung :
DTY – Hanstapen 100ml_02
DTY – Gentamicin 10% 100ml_01
DTY – Kanamycin 10% 100ml_05
*Giao NVL cho SX:
1. Decan:
-Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 118 mm
+ Dài : 7.940 m
+ Số cuộn : 08 ( 1.000 m x 5 cuộn + 980m x 3 cuộn )
** Dùng Chung :
DTY – Hanstapen 100ml_02
DTY – Gentamicin 10% 100ml_01
DTY – Kanamycin 10% 100ml_05
Số PGH: 200825
Ngày GH: 21/08/2020
SL: 51.900 sp.
* NVL thu hồi sau sx:
1. Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Tổng SL giao sx: 3.400 m + 235 m ( tồn https://dn2net.uk/?p=98793 và https://dn2net.uk/?p=98884) = 3.635 m
++ SL thu hồi về kho: 35 m – 35 m ( đầu cuối cuộn) =0
+++ SL sx thực tế :3.600 m – 30 m (NCC khấu hao)=3.570 m =>13.371 bước =>53.484 sp
KIỂM NGÀY: 17/08/2020
– Khách hàng đặt: 50.000 sp.
– VP cung cấp: 3.570m/267mm/13.371b/4 sp=53.484 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 53.484 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 51.915 sp (Giao: 51.900 sp)+KH: 15 sp(0.03%).
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 1.569 sp (2.93%)=105m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ: 1.569 sp (2.93%)=105m=>A.Hiền VB+in+bế hư.
– A.Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.