PTT: ĐQC – Nhãn Boca Mirror bảo hành 1 năm

Ngày: 13/01/2010
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: BÙI ĐÌNH THẮNG
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 100113-001

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng CTY Cổ phần Kính Đình Quốc
Tên hàng ĐQC – Nhãn Boca Mirror bảo hành 1 năm
Ngày đặt 13-01-2010
Ngày yêu cầu giao 28-01-2010
Ngày đồng ý giao 28-01-2010
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Nhãn decal xi (Vũ Hoàng Minh)
Mã số NCC và NVL
Chiều rộng khổ in (mm) 30
Chiều dài khổ in (mm) 45
Số màu ghép [1-4] 0
Số màu đơn [0-5] 4
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File mới
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Cán băng keo trong suốt
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] Không
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 30.000sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:

Làm giống mẫu file KH cung cấp (có mẫu mầu kèm theo)

Bài này đã được đăng trong BDThang, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 15 bình luận về PTT: ĐQC – Nhãn Boca Mirror bảo hành 1 năm

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: chưa có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: 0
    – Công nợ ngoài hạn: 0

  2. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
    1. In máy 5 màu: lót trắng + 3 màu pha.
    2. Cán băng keo -> bế -> cắt tờ thành phẩm.

  3. TDLong nói:

    Chuẩn bị phim cho sản xuất:
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có
    b. MẪU BẾ:Tuấn – đạt
    2. MAKET IN:có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): có
    b. PHIM IN: Nâu pha +cam pha+xám pha
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):cán băng keo trong suốt
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:chưa

  4. PTKThanh nói:

    So luong in : 31,800 sp -> in 5,300 buoc x 6 sp
    Vat tu su dung : ton kho + dat moi
    * Loai vat tu = TLSM # 25
    * Kho = 15.5 cm ( Khổ in đề nghị : 155mm )
    * Dai = 361 m (Bước in đề nghị : 68mm/6 sản phẩm. )
    Trong do , vat tu ton kho : 150m

  5. PTKThanh nói:

    Ngày 19/01/2010 , phòng máy nhận hộp dụng cụ

  6. TDLong nói:

    đã giao hộp sản xuất cho A. Đức

  7. PVDuc nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:12h15-12h45 Ra mau a.thang ky ban giao lai cho Ky len lam may 4 mau
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
    8. BƯỚC IN:68mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :

  8. NVKy nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :13h
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:15h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50b
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
    8. BƯỚC IN:68mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :5.300b
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b6sp

  9. PTKThanh nói:

    CHI TIẾT VẬT TƯ KHÁC :
    * Loại vật tư = băng keo trong ( tồn kho )
    * Khổ = 15.3 cm ( Khổ băng keo nhỏ hơn khổ in 04mm.)
    * Số lượng = 01 cuộn x 400 m

  10. TDLong nói:

    sản xuất trả phim:
    1. DAO BẾ:chưa trả
    a. DAO: chưa
    b. MẪU BẾ:Tuấn – đạt
    2. MAKET IN:có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): có
    b. PHIM IN: Nâu pha +cam pha+xám pha
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):cán băng keo trong suốt
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:chưa

  11. BDThang nói:

    Đã hoàn thành PTT này
    Số lượng: 31.000sp

  12. LTPhong nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:10h40……..11h10 lên dao và lên giấy canh dao :

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :11h10…….11h40 lên băng keo và canh chỉnh

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;11h40

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:12h00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:1.400bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ : do ko co giấy võ bài : hàng can bang keo rất khó

    10. BƯỚC BE:69

  13. NTKhanh nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO;00

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;12h00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:14h00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;1400bn

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:5100bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :

    10. BƯỚC BE:69

  14. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY: 29/01/2010
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 31.800 sp
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 31.500 sp
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 300 sp (0,94%)
    a. IN HƯ: không hư
    + Kỷ in 31.800 sp: không hư
    b. BẾ, CÁN BĂNG KEO HƯ: 300 sp (0,94%)
    + Phong bế 8.400 SP: hư 155 sp (1,84%)
    + Khanh bế 23.400 sp: hư 145 sp (0,61%)
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: kỶ
    5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Phong, Khanh.

  15. TDLong nói:

    Sản xuất trả dao bế

Trả lời