Ngày: | 27/08/2020 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 200827-007 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Hanvet K.T.V 100ml_03 |
Ngày đặt | 27/08/2020 |
Ngày yêu cầu giao | 07/09/2020 |
Ngày đồng ý giao | 07/09/2020 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 120 |
Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 200,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng – Hướng quấn cuộn: dạng 02 – Số lượng: 3,500sp/cuộn. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, khuôn bế cũ – sử dụng khuôn bế KDO Label KTV-KTG 100ml_151205.
1. In: 4 màu góc + UV bóng (bảng cũ có móc ở vị trí đóng date).
2. Bế, quấn cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Thông tin NVL:
1. Decal:
– Loại vật tư: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
– Khổ đề nghị : 223mm
– Bước in đề nghị: 248mm/8sp.
– Dài đề nghị: 6,200 + 124 = 6,324 m ( 25,500 bước in )
Trong Đó Gồm:
– SL in: 200,000 sp/8sp => 25,000 bước x 0.248 = 6,200 m
– Khấu hao 2% : 4,000 sp/8sp => 500 bước x 0.248 = 124 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
– Tồn kho: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ : 223 mm
+ Dài : 1.182 m
-Đặt mới: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ : 223 mm
+ Dài : 6.000 m
*Giao NVL cho SX:
1. Decan:
-Tồn Kho : UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65**
+ Khổ : 223 mm
+ Dài : 675 m
+ Số cuộn : 01
-Từ NCC : UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65**
+ Khổ : 223 mm
+ Dài : 6.220m
+ Số cuộn : 03 (2.070m x 2 cuộn + 2.080m x 1 cuộn).
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decan : UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65**
-Tổng SL giao sx : 6.895 m
-SL thu hồi về kho: 315 m – 12 m ( đầu cuối cuộn ) = 303 m
-Sx thực tế: 6.580 m => 26.532 bước => 212.256 sp
KIỂM NGÀY: 05/09/2020
– Khách hàng đặt: 200.000 sp.
– VP cung cấp: 6.580m/248mm/26.532b/8sp=212.256 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 212.256 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:206.920 sp (Giao: 206.800 sp+KH: 120 sp (0.06%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 5.336 sp (2.51%)=165m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ: 5.336 sp (2.51%)=165m=>A.Hiền VB+in+bế hư.
– A.Hùng +A.Mongkiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.
Số PGH: 200913
Ngày GH: 14 / 09 / 2020
SL: 206.800 sp.