Ngày: | 10/09/2020 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 200910-002 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | INVIA |
Tên hàng | INV – Khánh Hòa Nutrition 18% K2 đường phèn 70ml |
Ngày đặt | 10/09/2020 |
Ngày yêu cầu giao | 19/09/2020 |
Ngày đồng ý giao | 19/09/2020 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan xi |
Mã số NCC và NVL | UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG |
Chiều rộng khổ in (mm) | 120 |
Chiều dài khổ in (mm) | 36 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 100,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như đã sản xuất. – Tiếp thị duyệt mẫu. – Khách hàng lấy đúng số lượng – Số lượng: 3,500sp/cuộn – Hướng quấn cuộn dạng 2, biên mỗi bên 2mm. – Khoảng cách giữa 2 sản phẩm 3mm. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với INV – SeaNest_01, link: https://dn2net.uk/?p=78185).
1. In: Lót trắng + Vàng pha + Đỏ pha + UV bóng.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
*Thông tin NVL :
1.Decal:
– Loại vật tư: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
-Khổ đề nghị: 127mm
-Bước in đề nghị: 248mm/6sp.
–Dài đề nghị: 4.133 + 83 = 4.216 m ( 17.000 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 100.000 sp /6sp => 16.667 bước x 0.248 = 4.133 m
-Khấu hao 2%: 2.000 sp / 6 sp => 333 bước x 0.248 = 83 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
– Tồn kho :UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 127 mm
+ Dài khoảng : 1.000 m ( từ https://dn2net.uk/?p=99264 => INV – Kidgrow 18% K2 70ml
– Đặt Mới :UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 127 mm
+ Dài : 12.000 m
** Dùng chung : INV – SeaNest_04
*Giao NVL cho S:
1. Decan:
– Tồn kho : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 127 mm
+ Dài khoảng : 1.000 m ( từ https://dn2net.uk/?p=99264 => INV – Kidgrow 18% K2 70ml
– Từ NCC : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 127 mm
+ Dài : 12.240 m
+ Số cuộn : 06 ( 2.040 m/ cuộn )
** Dùng chung : INV – SeaNest_04
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decan :UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
-Tổng SL giao sx : 3.560 m + 1.053 m= 4.613 m ( tồn từ https://dn2net.uk/?p=99260 và https://dn2net.uk/?p=99264)
-SL thu hồi về kho: 213 m – 21 m ( đầu cuối cuộn )= 192 m
-Sx thực tế: 4.400 m => 17.742 bước => 106.452 sp
KIỂM NGÀY: 12/09/2020
– Khách hàng đặt: 100.000 sp.
– VP cung cấp: 4.400m/248mm/17.742b/6sp=106.452 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 106.452 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 103.600 sp (Giao: 103.500 sp +KH: 100 sp (0.09%))
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 2.852 sp (2.68%)=118m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 2.177 sp (2.05%)=90m=>A.Hiền VB+ in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 675 sp (0.63%)=28m=> A.Tăng bế mất+lệch sp.
– A.Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.
Số PGH: 200920
Ngày GH: 18 / 09 / 2020
SL: 103.500 sp.