Ngày: | 11/09/2020 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 200911-002 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Progesterone 20 ml _ 02 |
Ngày đặt | 11/09/2020 |
Ngày yêu cầu giao | 16/09/2020 |
Ngày đồng ý giao | 16/09/2020 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
Chiều rộng khổ in (mm) | 85 |
Chiều dài khổ in (mm) | 30 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 50,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng – Hướng quấn cuôn : Dạng 02 – Số lương: 5.000sp/ cuộn. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ – sử dụng dao bế KDO – Label 20ml_151205.
1. In: Vàng pha + Xanh pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng (sử dụng bảng UV có móc ở vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
*Thông tin NVL :
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị : 146mm
-Bước in đề nghị: 267mm/12sp.
–Dài đề nghị: 1.113 + 56 = 1.169 m ( 4.375 bước in )
Trong Đó Gồm:
-SL in: 50,000 sp / 12 sp => 4.167 bước x 0.267 = 1.113 m
-Khấu hao 5 % : 2.500 sp /12 sp => 208 bước x 0.267 = 56 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
– Tồn Kho :LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 146 mm
+ Dài : 1.960 m
*Giao NVL cho SX:
1. Decan:
– Tồn Kho :LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 146 mm
+ Dài : 1.960 m + 158 m
+ Số cuộn : 03 ( 980 m x 2 cuộn + 158m).
Số PGH: 200916
Ngày GH: 14 / 09 / 2020
SL: 53.400 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decan :LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx : 2.118 m
-SL thu hồi về kho: 878 m – 9 m (Đầu cuối cuộn) = 869 m
-Sx thực tế: 1.240 m – 20 m ( NCC khấu hao)=1.220 m => 4.569 bước => 54.828 sp
KIỂM NGÀY: 12/09/2020
– Khách hàng đặt: 50.000 sp.
– VP cung cấp: 1.220m/267mm/4.569b/12sp=54.828 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 54.828 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 53.515 sp (Giao: 53.400 sp + KH: 115 sp (0.21%))
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 1.313 sp (2.39%)=29m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 1.313 sp (2.39%)=29m=>A.Hiền VB+ in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : Không hư.
– A.Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
– A.Tăng bế.
PSS này đã hoàn thành.