Ngày: | 15-1-2010 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 100115-001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Xanh Dương |
Tên hàng | XDG – Home Standard Campuchia (15-1-2010) |
Ngày đặt | 15-1-2010 |
Ngày yêu cầu giao | 23-1-2010 |
Ngày đồng ý giao | 23-1-2010 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC Đục |
Mã số NCC và NVL | Avery |
Chiều rộng khổ in (mm) | 90 |
Chiều dài khổ in (mm) | 95 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV Bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10.000 sp |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính: không công nợ.
Vấn đề khổ giấy:
Khổ đề nghị: 196mm
Bước in đề nghị: 100mm/2 sp.
Số lượng in : 10,200 sp -> in 5,100 bước x 2 sp
Vật tư sử dụng : tồn kho
* Loại vật tư = BW0227
* Khổ = 20 cm ( Khổ đề nghị: 196mm )
* Dài = 510 m ( Bước in đề nghị: 100mm/2 sp.)
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
1. In: 4 màu góc + cán UV bóng.
2. Bế -> Cắt tờ thành phẩm.
Đã có phim.
Đã có dao bế.
Phòng máy tiến hành chụp bản.
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:duc
2. NGÀY CHỤP:22-01-2010
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer vang
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:20.5 x 11,5 cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:4 tam polymer vang va 1 tam UV
Đồng ý xuất.
Lưu ý: Không cần xuất bảng UV (đã có bảng).
Ngày 23/01/2010 , phòng máy nhận hộp dụng cụ
Tùng thông báo với Thanh qua dthoai : khách hàng yêu cầu cán băng keo thay cho cán UV bóng ; và Tùng sẽ điều chỉnh trên PTT sau ( do Tùng đang đi dự lế tang tại nhà c.Hồng ).
đã goai hộp sản xuất cho A. hùng
Khách đề nghị cán băng keo, Tùng đã thông báo cho C.Thanh kế hoạch tiến hành. Thanks.
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:02h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:02h30
* THỜI GIAN VỖ BÀI:02h30-03h30
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :04h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:06h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:100mm
9. SỐ LƯỢNG IN :5.100b
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:tu 03h30-04h chup lai ban mau xanh bi xuoc
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2sp
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:13h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :13h30
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;14h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:16h30
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:40
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;00bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj: 5100bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
10. BƯỚC BẾ : 101
sản xuất trả phim:
1. DAO BẾ:
a. DAO: chưa trả
b. MẪU BẾ:chưa
2. MAKET IN:có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN: CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):không
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ):không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:không
Sản xuất trả dao bế
-dao
– mấu bế: Khanh Đạt
Đã giao hàng và thanh toán, PTT này hoàn thành.