Tên hàng | Số lượng | Đơn vị | Ngày s/x | Thời gian | Ngày hoàn thành | Ghi chú | |||
CVG – Lịch bảo dưỡng honda(11/01/10) | 8500 | Tờ/6sp | 18/01/10 | 5ca | 23/01/10 | 2 máy | |||
MVY – Nhãn cứu hộ lớn | 1200 | sp | Công nợ | ||||||
MVY – Nhãn cứu hộ nhỏ | 10.400 | sp | Công nợ | ||||||
MVY – Nhãn logo điện lực | 500 | sp | Công nợ | ||||||
MKG – Vizola 220 200L | 2100 | Tờ/2sp | 18/01/10 | 2 ca | 20/01/10 | 1 máy | |||
MKG – Comeco-CS 68 200L | 2000 | Tờ | 19/01/10 | 2 ca | 21/01/10 | 1 máy | |||
QAN-Toyota 1l | 1600 | Tờ/2 bộ | 18/01/10 | 1ca | 18/01/10 | In đen t/p. | |||
HAU – Bộ rời 91 | 400 | Tờ/bộ | 21/01/10 | 3 ca | 24/01/10 | 1 máy | |||
HAU – Bộ rời 70 | 400 | Tờ/bộ | 18/01/10 | 3 ca | 21/01/10 | 1 máy | |||
PMA-Tomahaw | 200 | Bộ | 18/01/10 | 2 ca | 20/01/10 | 1 máy | |||
VCO – Dầu thắng VH 3-2 1kg | 29700 | chai | 18/01/10 | 6 ca | 24/01/10 | 3 máy | |||
n/v soạn: Phụng.
k/h sản xuất in phẳng máy nhỏ đến ngày 23/01/10 hết hàng.
-báo cáo đến p.tiếp thị có kế hoạch s/x tiếp theo.