Ngày: | 23/09/2020 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 200923-002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Hanmectin 25 10ml |
Ngày đặt | 23/09/2020 |
Ngày yêu cầu giao | 30/09/2020 |
Ngày đồng ý giao | 30/09/2020 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
Chiều rộng khổ in (mm) | 65 |
Chiều dài khổ in (mm) | 30 |
Số màu ghép [1-4] | 1 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 500,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
-Màu sắc như đã sản xuất -Tiếp thị duyệt mẫu -Khách hàng lấy đúng số lượng -Hướng quấn cuộn: dạng 02 -Số lượng: 6,000sp/cuộn. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ – Dao bế KDO – Nhan Gona Estrol 8ml 65mm x 30mm _161006.
1. In: Đỏ pha + Xanh góc + Đen + UV bóng (bảng có móc ở vị trí đóng date – sử dụng chung với DTY – Dung dịch pha vacxin 10 ml_Dán lọ_Dung dịch tiêm, link: dn2net.uk/?p=53526).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
*Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư : LTC – SEMI COAT PA GW**
– Khổ in đề nghị: 114mm.
– Bước in đề nghị: 343mm/15sp
–Dài đề nghị: 11.433 + 114 = 11.547 m ( 33.666 bước in )
Trong Đó Gồm :
-SL in : 500,000 sp/15sp => 33.333 bước x 0.343 = 11.433 m
–Khấu hao 1% : 5.000 sp / 15 sp =>333 bước x 0.343 = 114 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
– Đặt Mới : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 114 mm
+ Dài : 1.000 m
–Tồn kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 114 mm
+ Dài : 11.000 m
*Giao NVL cho SX:
1. Decan:
–Từ NCC: LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 114 mm
+ Dài : 950 m
+ Số cuộn : 01
–Tồn kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 114 mm
+ Dài : 11.000 m
+ Số cuộn : 11 ( 1.000 m/ cuộn)
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decan :LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx : 11.950 m
-SL thu hồi về kho: 200 m – 36 m (đầu cuối cuộn) = 164 m
-Sx thực tế: 11.750 m – 120 m (NCC khấu hao)= 11.630 m => 33.907 bước => 508.605 sp
KIỂM NGÀY: 30/09/2020
– Khách hàng đặt: 500.000 sp.
– VP cung cấp: 11.630m/343mm/33.907b/15sp=508.605 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 508.605 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 507.780 sp (Giao: 507.500 sp + KH: 280 sp (0.06%))
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 825 sp (0.16%)=19m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ: 825 sp (0.16%)=19m=>A.Hiền VB+ in hư.
– A.Mong + A.Tăng kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
Số PGH: 201009
Ngày GH: 13 / 10 / 2020
SL: 507.500 sp.
PSS này đã hoàn thành.