| Ngày: | 30/09/2020 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 200930-001 |
| Chi tiết cần thiết | Ghi |
| Tên khách hàng | INVIA |
| Tên hàng | INV – Khánh Hòa Nutrition 25%_03 |
| Ngày đặt | 30/09/2020 |
| Ngày yêu cầu giao | 09/10/2020 |
| Ngày đồng ý giao | 09/10/2020 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan xi |
| Mã số NCC và NVL | UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 120 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 36 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 50,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu. – Khách hàng lấy đúng số lượng – Số lượng: 3,500sp/cuộn – Hướng quấn cuộn dạng 2, biên mỗi bên 2mm. – Khoảng cách giữa 2 sản phẩm 3mm. |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 1000 liều_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 500 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 200 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 50 liều_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Parvo 1 liều_02
- TNAnh trong PTT: DTY – ADE 1kg_03
- TNAnh trong PTT: QSH – Kimono_04
- TNAnh trong PTT: QSH – Kimono_Kabuki_01
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với INV – SeaNest_01, link: dn2net.uk/?p=78185).
1. In:
+ Lần 1: Lót trắng + 4 màu góc.
+ Lần 2: Cán UV bóng.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
*Thông tin NVL :
1.Decan:
– Loại vật tư: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
-Khổ đề nghị: 127mm
-Bước in đề nghị: 248mm/6sp.
–Dài đề nghị: 2.067 + 62 = 2.129 m ( 8.583 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 50,000 sp /6sp => 8.333 bước x 0.248 = 2.067 m
-Khấu hao 3%: 1.500 sp / 6 sp => 250 bước x 0.248 = 62 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
– Đặt mới :UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 127 mm
+ Dài : 16.000 m
– Tồn KHo :UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 127 mm
+ Dài : 192 m
**Dùng chung:
INV – SeaNest Không đường 12%_70ml_02
INV – KIDGROW_Hương tự nhiên 70ml_02
INV – Khánh Hòa Nutrition 18% K2 đường phèn 70ml
INV – Khánh Hòa Nutrition 18% K2 không đường 70ml
*Giao NVL cho SX:
1. Decan:
–Từ NCC:UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 127 mm
+ Dài : 15.760 m
+ Số cuộn : 08 ( 1.970 m/ cuộn )
– Tồn KHo :UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 127 mm
+ Dài : 192 m
+ Số cuộn : 01
**Dùng chung:
INV – SeaNest Không đường 12%_70ml_02
INV – KIDGROW_Hương tự nhiên 70ml_02
INV – Khánh Hòa Nutrition 18% K2 đường phèn 70ml
INV – Khánh Hòa Nutrition 18% K2 không đường 70ml
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decan : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
-Tổng SL giao sx : 15.952 m
-SL thu hồi về kho: 13.652 m
-SL sx thực tế: 2.300 m= > 9.274 bước => 55.644 sp
KIỂM NGÀY: 05/10/2020
– Khách hàng đặt: 50.000 sp.
– VP cung cấp: 2.300m/248mm/9.274b/6sp=55.644 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 55.644 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 53.700 sp (Giao: 53.700 sp)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 1.944 sp (3.49%)=80m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 1.250 sp (2.25%)=52m=>A.Hiền VB+ in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: 694 sp (1.24%)=28m=> A.Thi bế mất sp.
– A.Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia + nối cuộn.
Số PGH: 201002
Ngày GH: 07 / 10 / 2020
SL: 53.700 sp.
PSS này đã hoàn thành.