Ngày: | 18-1-2010 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 100118-004 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | KYVY |
Tên hàng | KYVY – Nắp Omely C [18-1-2010] |
Ngày đặt | 18-1-2010 |
Ngày yêu cầu giao | 28-1-2010 |
Ngày đồng ý giao | 28-1-2010 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | Avery – AW 0269 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 52 |
Chiều dài khổ in (mm) | 82 |
Số màu ghép [1-4] | |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | BK trong suốt |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn (3.000sp/cuộn) |
Số lượng | 50.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính: khách hàng mới. Yêu cầu đặt cọc trước khi tiến hành sản xuất.
Khách hàng đã đặt cọc.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
1. In: 1 màu pha, có mẫu màu kèm theo
2. Gia công cán màng
3. Bế -> chia cuộn, quấn cuộn theo yêu cầu.
Đã có phim.
Số lượng in : 52,000 sp -> in 6,500 bước x 8 sp
Vật tư sử dụng : đặt mới
* Loại vật tư = AW 0331
* Khổ = 24 cm ( Khổ in đề nghị : 240mm )
* Dài = 1,105 m ( Bước in đề nghị : 170mm/8 sp. )
Phòng máy tiến hành chụp bản
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:trung
2. NGÀY CHỤP:27-1-2010
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer do
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:24,5 x 18,5 cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:1 polymer do
Thep đề nghị của tiếp thị : nhãn này khách đang cần gấp . Đề nghị bp.TKế giao cho phòng máy hộp dụng cụ để sắp lên máy in , dao bế chưa có sẽ giao sau .
Xin cảm ơn.
Chuẩn bị phim sản xuất:
1. DAO BẾ:
a. DAO:chưa có dao
b. MẪU BẾ: chưa
2. MAKET IN:có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN: xanh pha
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):cán màng PHL
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ):không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:chưa
đã giao hộp sản xuất cho A.Đức
KThanh, TVSon – trong cac truong hop khan cap thi lam viec bang cach thong bao mieng va ghi lai nhu tren. Lam ca 2 phuong thuc nhu vay giai quyet van de khan truong va co luu lai thong tin de ko bi rot.
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:11h15-12h ban giao lai cho ca trung
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:8mm
8. BƯỚC IN:170mm
9. SỐ LƯỢNG IN :
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b8sp
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:12h–12h15 chay muc
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:12h15
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:13h00
* THỜI GIAN VỖ BÀI:13h00—14h30 ( pha muc lai cho giong mau )
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :14h40
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:8mm
8. BƯỚC IN:170mm
9. SỐ LƯỢNG IN :6700b
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b8sp
28/1/10/1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:16h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :17h00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ :00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:18
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:30
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI :0
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
10. BƯỚC BE:171
Sản xuất trả dao bế phim nhưng không có folder
vui lòng trả folderm loại này
Chuẩn bị phim sản xuất:
1. DAO BẾ:
a. DAO:có
b. MẪU BẾ: không có mẫu bế
2. MAKET IN:có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN: xanh pha
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):cán màng PHL
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ):không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:chưa
Sản xuất trả phim:
1. DAO BẾ:
a. DAO:có
b. MẪU BẾ: không có mẫu bế
2. MAKET IN:có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN: xanh pha
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):cán màng PHL
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ):không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:chưa
Đã giao hàng, PTT này hoàn thành.