Thứ 3 19 / 01 / 2010 |
6g -> 12g | 12g->18g | 18g ->0g | 0g -> 6g |
Hùng |
Chuẩn bị |
|||
Trung |
|
Học máy flexo |
||
Đức |
Máy 4 màu |
|
||
Kỷ |
|
|
|
|
A.Tuấn |
|
Kiểm + quấn cuộn |
|
|
Thịnh | Học máy flexo |
|
|
|
Trứ |
|
|
|
|
T.Vũ |
|
|
|
|
Cường |
|
Máy 2 màu |
|
|
Phong |
|
|
||
Khanh |
|
Học máy flexo |
|
|
Phát |
|
|
||
Yến |
|
|||
Chú thích |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TVSon trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Bổ sung :
T.Vũ làm từ 12g -> 14g ( máy bế )
Điều chỉnh lịch tăng ca các trường hợp sau :
1. Hùng không làm ( đổi ca sản xuất )
2. Đức làm từ 14g -> 17g
3. Cường làm từ 14g -> 15g