Ngày: | 09/10/2020 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 201009-002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Enteroseptol 10gam |
Ngày đặt | 09/10/2020 |
Ngày yêu cầu giao | 14/10/2020 |
Ngày đồng ý giao | 14/10/2020 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 120 |
Chiều dài khổ in (mm) | 60 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 20,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu -Khách hàng lấy đúng số lượng – KCS đóng gói dùng decan quấn lại |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TVSon trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với DTY – Colidox-plus 20gam_úm gia cầm_02, link: https://dn2net.uk/?p=81191)
1. In: Vàng góc + Đỏ pha + Xanh góc + Đen + UV bóng
2. Bế, cắt tờ thành phẩm theo yêu cầu.
* Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Khổ đề nghị: 140mm.
-Bước in đề nghị: 267mm/4sp.
–Dài đề nghị: 1.335 + 67 = 1.402 m ( 5.250 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 20,000sp / 4sp => 5.000 bước x 0.267 = 1.335 m
-Khấu hao 5%: 1000 sp / 4 sp => 250 bước x 0.267 = 67 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
– Đặt MỚi :UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 140 mm
+ Dài : 2.000 m
– Tồn Kho :UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 140 mm
+ Dài : 420 m
*GIao NVL cho SX:
1. Decan:
– Từ NCC : UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 140 mm
+ Dài : 1.980 m
+ Số cuộn : 01
– Tồn Kho :UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 140 mm
+ Dài : 420 m
+ Số cuộn : 01
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decan : UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Tổng SL giao sx : 2.400 m
-SL thu hồi về kho: 830 m – 6 m ( đầu cuối cuộn ) = 824 m
-SL sx thực tế: 1.570 m => 5.880 bước => 23.520 sp
KIỂM NGÀY: 13/10/2020
– Khách hàng đặt: 20.000 sp.
– VP cung cấp: 1.570m/267mm/5.880b/4sp=23.520 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 23.520 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 22.870 sp (Giao: 22.850 sp + KH: 20 sp (0.09%))
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 650 sp (2.76%)=43m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 650 sp (2.76%)=43m=>A.Hiền VB+ in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : Không hư.
– A.Mong kiểm.
– A.Thi bế.
PSS này đã hoàn thành.
Số PGH: 201019
Ngày GH: 24 / 10 / 2020
SL: 22.850 sp.