Ngày: | 15/10/2020 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 201015-001 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | INVIA |
Tên hàng | INV – Khánh Hòa Nutrition 18% K2 đường phèn 70ml |
Ngày đặt | 15/10/2020 |
Ngày yêu cầu giao | 24/10/2020 |
Ngày đồng ý giao | 24/10/2020 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan xi |
Mã số NCC và NVL | UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG |
Chiều rộng khổ in (mm) | 120 |
Chiều dài khổ in (mm) | 36 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 200,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như đã sản xuất. – Tiếp thị duyệt mẫu. – Khách hàng lấy đúng số lượng – Số lượng: 3,500sp/cuộn – Hướng quấn cuộn dạng 2, biên mỗi bên 2mm. – Khoảng cách giữa 2 sản phẩm 3mm. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với INV – SeaNest_01, link: https://dn2net.uk/?p=78185).
1. In: Lót trắng + Vàng pha + Đỏ pha + UV bóng.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
*Thông tin NVL:
1. Decan:
– Loại vật tư : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
– Khổ đề nghị: 127mm.
– Bước in đề nghị : 248mm/6sp.
– Dài đề nghị: 8.267 + 83 = 8.350 m ( 33.666 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
– SL in: 200,000 sp /6 sp => 33.333 bước x 0.248 = 8.267 m
– Khấu hao 1% : 2.000 sp /6 sp =>333 bước x 0.248 = 83 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
– Đặt Mới :UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 127 mm
+ Dài : 9.000 m
*Giao NVL cho SX:
1. Decan:
–Từ NCC :UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 127 mm
+ Dài : 8.960 m
+ Số cuộn : 05 ( 2.000 m x 2 cuộn + 1.980 m x 2 cuộn + 1.000 m / cuộn )
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decan : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
-Tổng SL giao sx : 8.960 m + 18 m = 8.978 m( từ https://dn2net.uk/?p=99856)
-SL thu hồi về kho: 488 m – 18 m (đầu cuối cuộn )= 470 m
-Sx thực tế: 8.490 m => 34.234 bước => 205.404 sp
KIỂM NGÀY: 23/10/2020
– Khách hàng đặt: 200.000 sp.
– VP cung cấp: 8.490m/248mm/34.234b/6sp=205.404 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 205.404 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 198.150 sp (Giao:198.100 sp)+KH: 50 sp (0.02%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 7.254 sp (3.53%)=300m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 5.032 sp (2.45%)=208m=> A.Hiền VB + in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: 2.222 sp (1.08%)=92m=>A.Thi Bế mất sp.
– A.Hùng + A.Mong kiểm cuộn.
– A.Phát + A.Mong chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.