QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Lưu trữ cho từ khóa: Kho decal
Bảng hàng tồn decal khác 03/08/2010
MÃ HÀNG KHỔ(CM) CHIỀU DÀI (M) SỐ CUỘN TEM ĐỊNH VỊ 31 6,800 8 TRÂN CHÂU 7 300 1 14.5 800 2 21 300 1 18.6 300 1 16.5 280 3 23.5 60 1 12 120 1 7 MÀU 4.5 … Tiếp tục đọc
Bảng hàng tồn decal sy bạc 03/08/2010
MÃ HÀNG KHỔ(CM) CHIỀU DÀI(M) SỐ CUỘN BW0148 11 350 1 11.2 1,000 1 12 160 1 18.6 130 1 22 100 1 22.5 500 1 24 500 1 TLSF#25 12.5 60 1 15.5 280 2
Bảng hàng tồn decal trong ngày 03/08/2010
MÃ HÀNG KHỔ(CM) CHIỀU DÀI (M) SỐ CUỘN BW0062 13.7 490 1 14.8 1,780 4 15 50 1 15.1 1,000 1 15.2 400 1 15.3 1,000 2 15.5 500 1 15.6 1,320 2 16 570 2 17 130 1 17.8 … Tiếp tục đọc
Bảng hàng tồn decal nhựa đục 03/08/2010
MÃ HÀNG KHỔ(CM) CHIỀU DÀI (M) SỐ CUỘN BW0227 13.7 540 2 15 170 1 15.1 9,000 9 15.2 1,000 1 16.2 2,500 5 17.1 2,000 2 17.4 30 1 17.8 30 1 17.9 820 1 18 250 1 18.3 … Tiếp tục đọc
Bảng hàng tồn decal giấy ngày 03/08/2010
Mã decal khổ (CM) số lượng tồn Mét Cuộn AW0331 15.7 300 1 19.3 170 1 19.8 670 1 23.6 120 1 24 890 2 25 2,000 2 25.2 100 1 26.1 340 1 AW0269 17 1,000 1 18.2 1,000 … Tiếp tục đọc
Bảng hàng tồn các loại decal khác 27/07/2010
MÃ HÀNG KHỔ(CM) CHIỀU DÀI (M) SỐ CUỘN TEM ĐỊNH VỊ 31 8,800 10 TRÂN CHÂU 7 300 1 14.5 800 2 21 300 1 18.6 300 1 16.5 280 3 23.5 60 1 12 120 1 7 MÀU 4.5 … Tiếp tục đọc
Bảng hàng tồn decal sy bac ngày 27/08/2010
MÃ HÀNG KHỔ(CM) CHIỀU DÀI(M) SỐ CUỘN BW0148 11 350 1 11.2 1,000 1 12 160 1 18.6 130 1 22 100 1 22.5 500 1 24 500 1 TLSF#25 12.5 60 1 15.5 280 2
Bảng hàng tồn decal trong 27/07/2010
MÃ HÀNG KHỔ(CM) CHIỀU DÀI (M) SỐ CUỘN BW0062 13.7 490 1 14.8 2,680 5 15 50 1 15.1 1,000 1 15.2 400 1 15.3 1,950 4 15.5 500 1 15.6 1,320 2 16 570 2 17 130 1 17.8 … Tiếp tục đọc
Bảng hàng tồn decal nhựa đục 27/07/2010
MÃ HÀNG KHỔ(CM) CHIỀU DÀI (M) SỐ CUỘN BW0227 13.6 1,500 2 13.7 540 2 15 170 1 15.1 9,000 9 15.2 1,000 1 16.2 2,500 5 17.1 2,000 2 17.4 30 1 17.8 30 1 17.9 820 1 18 … Tiếp tục đọc
Bảng hàng tồn decal giấy 27/07/2010
Mã decal khổ (CM) số lượng tồn Mét Cuộn AW0331 15 380 1 15.7 300 1 19.3 170 1 19.8 670 1 23.6 120 1 23.8 520 1 24 890 2 25.2 100 1 26.1 750 2 AW0269 17 1,000 … Tiếp tục đọc